Bản dịch của từ Stick out trong tiếng Việt
Stick out

Stick out (Verb)
Đáng chú ý hoặc khác biệt.
To be noticeable or different.
His colorful outfit really sticks out in a sea of black suits.
Trang phục sặc sỡ của anh ấy thực sự nổi bật giữa biển các bộ vest đen.
She tries not to stick out too much during formal events.
Cô ấy cố gắng không nổi bật quá nhiều trong các sự kiện trang trọng.
Do you think being unique in appearance can help you stick out?
Bạn có nghĩ việc ngoại hình độc đáo có thể giúp bạn nổi bật không?
Stick out (Phrase)
His unusual hairstyle made him stick out in the crowd.
Kiểu tóc khác thường của anh ấy khiến anh ấy nổi bật trong đám đông.
Standing quietly in the corner, she didn't want to stick out.
Đứng im ở góc phòng, cô ấy không muốn nổi bật.
Do you think wearing bright colors will make me stick out?
Bạn có nghĩ việc mặc đồ sáng màu sẽ khiến tôi nổi bật không?
Cụm động từ "stick out" trong tiếng Anh có nghĩa là nhô ra, lộ ra hoặc trở nên nổi bật hơn so với môi trường xung quanh. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự về mặt ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Trong một số trường hợp, "stick out" còn được dùng để chỉ hành động thu hút sự chú ý, thể hiện sự nổi bật hoặc khác biệt trong một tập thể hoặc nhóm người.
Cụm từ "stick out" có nguồn gốc từ động từ "stick", xuất phát từ tiếng Anh cổ "stician", có nghĩa là đâm hoặc chọc. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "stichōn", cùng nghĩa. Xuất hiện từ thế kỷ 14, "stick out" mang ý nghĩa chỉ việc nhô ra hoặc nổi bật một cách rõ ràng. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh sự mở rộng biểu cảm từ nguyên thủy về hình thể sang các khía cạnh tinh thần và cảm xúc, chỉ sự nhận diện hoặc khác biệt trong một tập thể.
Cụm từ "stick out" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả sự nổi bật hoặc khác biệt, chẳng hạn như trong các bài nói về đặc điểm con người hoặc trong văn bản mô tả sự vật. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, cụm từ này thường dùng để chỉ những đối tượng có hình dạng hoặc đặc điểm gây chú ý, như một chiếc áo sáng màu trong đám đông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp