Bản dịch của từ Stick out trong tiếng Việt

Stick out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stick out (Verb)

stɪk aʊt
stɪk aʊt
01

Đáng chú ý hoặc khác biệt.

To be noticeable or different.

Ví dụ

His colorful outfit really sticks out in a sea of black suits.

Trang phục sặc sỡ của anh ấy thực sự nổi bật giữa biển các bộ vest đen.

She tries not to stick out too much during formal events.

Cô ấy cố gắng không nổi bật quá nhiều trong các sự kiện trang trọng.

Do you think being unique in appearance can help you stick out?

Bạn có nghĩ việc ngoại hình độc đáo có thể giúp bạn nổi bật không?

Stick out (Phrase)

stɪk aʊt
stɪk aʊt
01

Để mở rộng ra bên ngoài hoặc dự án vượt ra ngoài một bề mặt.

To extend outward or project beyond a surface.

Ví dụ

His unusual hairstyle made him stick out in the crowd.

Kiểu tóc khác thường của anh ấy khiến anh ấy nổi bật trong đám đông.

Standing quietly in the corner, she didn't want to stick out.

Đứng im ở góc phòng, cô ấy không muốn nổi bật.

Do you think wearing bright colors will make me stick out?

Bạn có nghĩ việc mặc đồ sáng màu sẽ khiến tôi nổi bật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stick out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stick out

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.