Bản dịch của từ Stick to trong tiếng Việt
Stick to

Stick to (Phrase)
Many people stick to social norms during community events like festivals.
Nhiều người tuân theo các quy tắc xã hội trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội.
They do not stick to outdated customs in modern society.
Họ không tuân theo những phong tục lỗi thời trong xã hội hiện đại.
Do you stick to the traditions during family gatherings every year?
Bạn có tuân theo các truyền thống trong các buổi họp mặt gia đình hàng năm không?
Cụm từ "stick to" có nghĩa là giữ vững hoặc tuân thủ một nguyên tắc, kế hoạch hay một quyết định nào đó. Trong tiếng Anh, cả British English và American English đều sử dụng cụm này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "stick to" có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn trong tiếng Anh Anh, thể hiện sự kiên định hơn trong việc tuân theo quy định.
Cụm từ "stick to" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stick", xuất phát từ tiếng Anh cổ "sticca" có nghĩa là "dán, gắn chặt". Latin tương ứng của nó là "stingere", có ý nghĩa tương tự. Sự phát triển ý nghĩa của cụm từ này liên quan đến khái niệm duy trì hoặc bám theo một thứ gì đó, có thể là quy tắc, ý kiến hay thói quen. Hiện nay, "stick to" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh nhấn mạnh sự kiên định và sự trung thành với các nguyên tắc hoặc nhiệm vụ.
Cụm từ "stick to" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Nói, cụm này thường được sử dụng để khuyến nghị tuân thủ quy định hoặc dự định. Ở phần Đọc và Viết, nó xuất hiện trong các bài luận để diễn đạt ý kiến về sự kiên định trong lựa chọn hoặc quyết định. Ngoài ra, "stick to" cũng thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, khi đề cập đến việc giữ vững một thói quen hoặc nguyên tắc nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



