Bản dịch của từ Sticking point trong tiếng Việt
Sticking point
Sticking point (Noun)
Một khía cạnh của một tình huống gây khó khăn hoặc do dự.
An aspect of a situation that causes difficulty or hesitation.
The main sticking point in our discussion was the budget allocation.
Điểm khó khăn chính trong cuộc thảo luận của chúng tôi là phân bổ ngân sách.
There isn't a sticking point in our plans for community improvement.
Không có điểm khó khăn nào trong kế hoạch cải thiện cộng đồng của chúng tôi.
What is the sticking point in the negotiations for social programs?
Điểm khó khăn nào trong các cuộc đàm phán về chương trình xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp