Bản dịch của từ Stiffened trong tiếng Việt
Stiffened

Stiffened (Verb)
The debate stiffened as more people joined the discussion about poverty.
Cuộc tranh luận trở nên căng thẳng khi nhiều người tham gia thảo luận về nghèo đói.
The community did not stiffen their efforts to support local businesses.
Cộng đồng không tăng cường nỗ lực hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương.
Did the protests stiffen the government's commitment to social reforms?
Các cuộc biểu tình có làm tăng cam kết của chính phủ đối với cải cách xã hội không?
The community stiffened their resolve against the new housing project.
Cộng đồng đã củng cố quyết tâm chống lại dự án nhà ở mới.
They did not stiffen their stance on social justice issues.
Họ đã không cứng rắn về lập trường đối với các vấn đề công bằng xã hội.
Did the protesters stiffen their demands for better living conditions?
Các nhà biểu tình đã làm cứng những yêu cầu về điều kiện sống tốt hơn chưa?
Trở nên thiếu linh hoạt hoặc cứng nhắc.
To become inflexible or rigid.
The community stiffened against new changes in local government policies.
Cộng đồng trở nên cứng nhắc trước những thay đổi trong chính sách địa phương.
They did not stiffen their stance on social justice issues.
Họ không làm cứng rắn lập trường về các vấn đề công bằng xã hội.
Did the group stiffen their beliefs after the recent protests?
Nhóm có làm cứng rắn niềm tin sau các cuộc biểu tình gần đây không?
Dạng động từ của Stiffened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stiffen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stiffened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stiffened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stiffens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stiffening |
Stiffened (Adjective)
Căng thẳng về mặt cảm xúc hoặc thể chất.
During the speech, her body stiffened with anxiety and fear.
Trong bài phát biểu, cơ thể cô ấy trở nên cứng ngắc vì lo lắng.
He didn't feel stiffened when meeting new people at the event.
Anh ấy không cảm thấy căng thẳng khi gặp người mới tại sự kiện.
Why did the audience stiffen during the controversial discussion?
Tại sao khán giả lại trở nên căng thẳng trong cuộc thảo luận gây tranh cãi?
The stiffened laws restrict social gatherings in many cities.
Các luật đã cứng lại hạn chế các buổi tụ tập xã hội ở nhiều thành phố.
Social attitudes have not stiffened in response to new technology.
Thái độ xã hội không cứng lại trước công nghệ mới.
Have social norms stiffened due to recent political changes?
Có phải các chuẩn mực xã hội đã cứng lại do những thay đổi chính trị gần đây không?
The community's response to change stiffened over the past five years.
Phản ứng của cộng đồng với sự thay đổi đã trở nên cứng nhắc trong năm năm qua.
Social attitudes have not stiffened towards diversity in recent times.
Thái độ xã hội đã không trở nên cứng nhắc đối với sự đa dạng trong thời gian gần đây.
Why has the city's support for social programs stiffened recently?
Tại sao sự hỗ trợ của thành phố cho các chương trình xã hội lại trở nên cứng nhắc gần đây?
Họ từ
"Stiffened" là từ phân từ quá khứ của động từ "stiffen", có nghĩa là trở nên cứng hoặc không linh hoạt hơn. Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thể chất, từ này thường diễn tả sự cứng nhắc của cơ bắp hoặc vật liệu. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm, "stiffen" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ thể thao đến nghệ thuật, nhằm chỉ trạng thái không dẻo dai.
Từ "stiffened" xuất phát từ động từ "stiffen", có nguồn gốc từ tiếng Trung Cổ "stif", nghĩa là cứng hoặc không linh hoạt. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "stif", mang ý nghĩa cứng rắn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "stiffened" thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho một vật trở nên cứng hơn hoặc khó di chuyển hơn. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự chuyển giao từ trạng thái vật lý sang biểu thị cảm xúc hoặc tâm trí trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "stiffened" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh mô tả trạng thái thể chất hoặc cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được tìm thấy trong các bài báo khoa học, y học hoặc mô tả tư liệu, nơi diễn tả sự cứng cáp của cơ hay vật thể. Trong đời sống hàng ngày, "stiffened" thường được sử dụng để miêu tả cảm giác cơ thể khi tập thể dục hoặc trong những tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp