Bản dịch của từ Stiffened trong tiếng Việt

Stiffened

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stiffened (Verb)

stˈɪfnd
stˈɪfnd
01

Để tăng cường độ hoặc mức độ nghiêm trọng.

To increase in intensity or seriousness.

Ví dụ

The debate stiffened as more people joined the discussion about poverty.

Cuộc tranh luận trở nên căng thẳng khi nhiều người tham gia thảo luận về nghèo đói.

The community did not stiffen their efforts to support local businesses.

Cộng đồng không tăng cường nỗ lực hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương.

Did the protests stiffen the government's commitment to social reforms?

Các cuộc biểu tình có làm tăng cam kết của chính phủ đối với cải cách xã hội không?

02

Làm cho hoặc trở nên cứng hoặc cứng lại.

Make or become stiff or stiffened.

Ví dụ

The community stiffened their resolve against the new housing project.

Cộng đồng đã củng cố quyết tâm chống lại dự án nhà ở mới.

They did not stiffen their stance on social justice issues.

Họ đã không cứng rắn về lập trường đối với các vấn đề công bằng xã hội.

Did the protesters stiffen their demands for better living conditions?

Các nhà biểu tình đã làm cứng những yêu cầu về điều kiện sống tốt hơn chưa?

03

Trở nên thiếu linh hoạt hoặc cứng nhắc.

To become inflexible or rigid.

Ví dụ

The community stiffened against new changes in local government policies.

Cộng đồng trở nên cứng nhắc trước những thay đổi trong chính sách địa phương.

They did not stiffen their stance on social justice issues.

Họ không làm cứng rắn lập trường về các vấn đề công bằng xã hội.

Did the group stiffen their beliefs after the recent protests?

Nhóm có làm cứng rắn niềm tin sau các cuộc biểu tình gần đây không?

Dạng động từ của Stiffened (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stiffen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stiffened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stiffened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stiffens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stiffening

Stiffened (Adjective)

01

Căng thẳng về mặt cảm xúc hoặc thể chất.

Emotionally or physically tense.

Ví dụ

During the speech, her body stiffened with anxiety and fear.

Trong bài phát biểu, cơ thể cô ấy trở nên cứng ngắc vì lo lắng.

He didn't feel stiffened when meeting new people at the event.

Anh ấy không cảm thấy căng thẳng khi gặp người mới tại sự kiện.

Why did the audience stiffen during the controversial discussion?

Tại sao khán giả lại trở nên căng thẳng trong cuộc thảo luận gây tranh cãi?

02

Không dễ bị uốn cong hoặc thay đổi hình dạng.

Not easily bent or changed shape.

Ví dụ

The stiffened laws restrict social gatherings in many cities.

Các luật đã cứng lại hạn chế các buổi tụ tập xã hội ở nhiều thành phố.

Social attitudes have not stiffened in response to new technology.

Thái độ xã hội không cứng lại trước công nghệ mới.

Have social norms stiffened due to recent political changes?

Có phải các chuẩn mực xã hội đã cứng lại do những thay đổi chính trị gần đây không?

03

Có cấu trúc cứng hoặc cứng.

Having a rigid or hard structure.

Ví dụ

The community's response to change stiffened over the past five years.

Phản ứng của cộng đồng với sự thay đổi đã trở nên cứng nhắc trong năm năm qua.

Social attitudes have not stiffened towards diversity in recent times.

Thái độ xã hội đã không trở nên cứng nhắc đối với sự đa dạng trong thời gian gần đây.

Why has the city's support for social programs stiffened recently?

Tại sao sự hỗ trợ của thành phố cho các chương trình xã hội lại trở nên cứng nhắc gần đây?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stiffened/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stiffened

Không có idiom phù hợp