Bản dịch của từ Stiflingly trong tiếng Việt
Stiflingly
Adverb

Stiflingly (Adverb)
stˈaɪflɪŋli
ˈstaɪ.fəl.ɪŋ.li
01
Một cách ngột ngạt; gây cảm giác khó thở, bức bối
In a stifling manner; oppressively, causing difficulty in breathing or feeling suffocated
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cách áp bức, kìm nén, làm cho bức bối về tinh thần hoặc hạn chế sự tự do
To an oppressive or restraining extent; suppressively, preventing freedom or expression
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Cực kỳ, quá mức (dùng để nhấn mạnh mức độ, ví dụ: nóng đến mức ngột ngạt)
Extremely or excessively (used to emphasize degree, e.g., stiflingly hot)
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stiflingly
Không có idiom phù hợp