Bản dịch của từ Stillbirth trong tiếng Việt
Stillbirth
Stillbirth (Noun)
Sự ra đời của một đứa trẻ đã chết trong bụng mẹ (nói đúng ra là sau khi sống sót qua ít nhất 28 tuần đầu tiên của thai kỳ, những trường hợp trước đó được coi là phá thai hoặc sẩy thai)
The birth of an infant that has died in the womb strictly after having survived through at least the first 28 weeks of pregnancy earlier instances being regarded as abortion or miscarriage.
Many families experience stillbirth, causing deep emotional pain and grief.
Nhiều gia đình trải qua trường hợp sinh con chết, gây nỗi đau tinh thần sâu sắc.
Stillbirth rates are not decreasing in many developing countries.
Tỷ lệ sinh con chết không giảm ở nhiều quốc gia đang phát triển.
What support is available for families facing stillbirth in our community?
Có hỗ trợ nào cho các gia đình đối mặt với sinh con chết trong cộng đồng không?
Họ từ
Stillbirth (tiếng Việt: chết lưu) đề cập đến sự kiện khi một thai nhi tử vong sau 20 tuần thai kỳ nhưng trước hoặc trong khi sinh. Tình trạng này có thể gây ra nỗi đau to lớn cho gia đình và làm tăng nguy cơ sức khỏe tâm thần cho người mẹ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai khu vực. Sự phổ biến của từ này trong các nghiên cứu y khoa và tâm lý học cho thấy tầm quan trọng của việc tìm hiểu và giảm thiểu nguy cơ dẫn đến chết lưu.
Từ "stillbirth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "still" (bất động) và "birth" (sự sinh ra). Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, thuật ngữ này chỉ tình trạng thai nhi không sống sót sau khi sinh. Rễ từ tiếng Latinh "stilla" (giọt) gợi ý rằng sự sống đã không còn trước hoặc trong quá trình sinh. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh bản chất của hiện tượng mất mát trong sinh sản, khẳng định ý nghĩa đau thương hiện tại của từ.
Từ "stillbirth" ít xuất hiện trong 4 thành phần của bài thi IELTS, do chủ yếu liên quan đến lĩnh vực y tế và tâm lý. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sức khỏe sinh sản, bệnh lý thai kỳ và tâm lý của cha mẹ sau mất mát. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách sức khỏe cộng đồng và hỗ trợ tâm lý cho gia đình gặp tình huống này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp