Bản dịch của từ Stimulated trong tiếng Việt
Stimulated

Stimulated (Adjective)
Trong một điều kiện hoặc trạng thái kích thích.
In a condition or state of stimulation.
The stimulating discussion boosted everyone's creativity in the group.
Buổi thảo luận kích thích tăng sáng tạo của mọi người trong nhóm.
The lack of stimulating activities led to boredom among the participants.
Thiếu hoạt động kích thích dẫn đến sự chán chường của người tham gia.
Is a stimulating environment crucial for effective language learning?
Một môi trường kích thích có quan trọng cho việc học ngôn ngữ hiệu quả không?
Họ từ
Từ "stimulated" là dạng quá khứ của động từ "stimulate", có nghĩa là kích thích, kích động hoặc khuyến khích một hoạt động nào đó. Trong ngữ cảnh tâm lý học, từ này thường chỉ sự kích thích nhận thức hoặc cảm xúc. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng trong giao tiếp miệng, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, giáo dục và y tế.
Từ "stimulated" có nguồn gốc từ động từ Latinh "stimulare", nghĩa là "kích thích". Từ này được hình thành từ phần gốc "stimulus", chỉ sự kích thích hay tác động. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các tình huống trong đó một cá nhân hay vật được khuyến khích hoạt động hoặc phản ứng. Ngày nay, "stimulated" thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học và tâm lý học, liên quan đến sự kích thích cảm xúc hay giác quan.
Từ "stimulated" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi học viên thường miêu tả các hiện tượng tâm lý hoặc xã hội. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng trong tâm lý học, y học và nghiên cứu khoa học để chỉ sự kích thích hoặc kích hoạt một quá trình nào đó. Các tình huống phổ biến bao gồm nghiên cứu về cảm xúc, sự phát triển thần kinh và tác động của các yếu tố bên ngoài đến hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



