Bản dịch của từ Stimulative trong tiếng Việt
Stimulative

Stimulative (Adjective)
Hoạt động như một sự kích thích hoặc kích động.
Acting as a stimulus or incitement.
The government implemented stimulative policies to boost the economy.
Chính phủ đã áp dụng các chính sách kích thích để thúc đẩy nền kinh tế.
The charity organized a stimulative event to raise funds for the homeless.
Tổ chức từ thiện đã tổ chức một sự kiện kích thích để gây quỹ cho người vô gia cư.
The school introduced stimulative programs to encourage student participation.
Trường học đã giới thiệu các chương trình kích thích để khuyến khích sự tham gia của học sinh.
Họ từ
Từ "stimulative" là tính từ dùng để chỉ việc kích thích hoặc tạo ra sự hăng hái, đặc biệt trong bối cảnh tâm lý và kinh tế. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương có thể là "stimulating". Dù cả hai có nghĩa tương tự, "stimulating" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh giáo dục và nghệ thuật, trong khi "stimulative" thường chỉ xuất hiện trong các văn bản chuyên môn hơn. Cách phát âm cũng có thể khác nhau, với "stimulating" thường được nhấn mạnh nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "stimulative" xuất phát từ động từ Latin "stimulare", có nghĩa là kích thích. Tiền tố "stimulus" trong tiếng Latin ám chỉ đến một tác nhân kích thích. Từ này đã được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, mang ý nghĩa khuyến khích hoặc tăng cường hoạt động. Ngày nay, "stimulative" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và kinh tế để mô tả các yếu tố hoặc hoạt động có khả năng tạo ra sự hưng phấn hoặc tăng trưởng.
Từ "stimulative" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong kỹ năng nghe và nói, nó có thể được liên kết với các chủ đề liên quan đến sức khỏe, tâm lý học hoặc kinh tế. Trong phần đọc và viết, từ này thường gặp trong các bài viết khoa học hoặc báo cáo, mô tả các tác động tích cực của một yếu tố nào đó. Ngoài ra, "stimulative" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về việc kích thích sự phát triển hoặc gia tăng hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



