Bản dịch của từ Stir fry trong tiếng Việt
Stir fry

Stir fry (Noun)
She ordered a stir fry with chicken and vegetables for lunch.
Cô ấy đặt món xào gồm thịt gà và rau cho bữa trưa.
The restaurant offers a variety of stir fries on their menu.
Nhà hàng cung cấp nhiều loại món xào trên menu của họ.
Many people enjoy stir fry as a quick and tasty meal.
Nhiều người thích món xào vì nó nhanh chóng và ngon miệng.
Stir fry (Verb)
She loves to stir fry vegetables for her friends during gatherings.
Cô ấy thích xào rau cho bạn bè trong các buổi tụ tập.
The chef demonstrated how to stir fry tofu at the cooking class.
Đầu bếp đã hướng dẫn cách xào đậu phụ trong lớp nấu ăn.
They often stir fry shrimp with garlic and chili for dinner.
Họ thường xào tôm với tỏi và ớt cho bữa tối.
"Stir fry" là một thuật ngữ dùng để chỉ phương pháp chế biến thực phẩm, trong đó nguyên liệu được cắt nhỏ và chiên nhanh trong chảo ở nhiệt độ cao cùng với một chút dầu. Phương pháp này phổ biến trong ẩm thực châu Á, đặc biệt là ở Trung Quốc. Trong tiếng Anh, "stir fry" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm và một số món ăn cụ thể có thể thay đổi theo từng vùng.
Cụm từ "stir fry" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stir" và danh từ "fry", trong đó "stir" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Norman "estirer", có nghĩa là khuấy, đảo. "Fry" xuất phát từ tiếng Trung cổ "frīgan", có nghĩa là nấu hoặc chiên. Kỹ thuật nấu ăn này, bắt nguồn từ văn hóa ẩm thực Trung Quốc, đã trở thành phổ biến ở phương Tây, nhấn mạnh tốc độ nấu nướng và giữ nguyên hương vị tươi ngon của nguyên liệu.
"Stir fry" là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực ẩm thực, thường được sử dụng trong phần kỹ năng Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, nhưng xuất hiện ít hơn trong kỹ năng Nói và Viết. Thuật ngữ này thường liên quan đến các món ăn chế biến nhanh bằng cách xào trong chảo với một ít dầu, phổ biến trong ẩm thực châu Á. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường xuất hiện khi thảo luận về cách nấu nướng, thực phẩm lành mạnh và các món ăn dân gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp