Bản dịch của từ Stir fry trong tiếng Việt

Stir fry

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stir fry (Noun)

stɝˈfɹi
stɝˈfɹi
01

Một món ăn gồm các nguyên liệu được nấu hoặc xào nhanh, thường bao gồm rau, thịt hoặc hải sản, dùng với cơm hoặc mì.

A dish of quickly cooked or stir-fried ingredients, typically including vegetables and meat or seafood, served with rice or noodles.

Ví dụ

She ordered a stir fry with chicken and vegetables for lunch.

Cô ấy đặt món xào gồm thịt gà và rau cho bữa trưa.

The restaurant offers a variety of stir fries on their menu.

Nhà hàng cung cấp nhiều loại món xào trên menu của họ.

Many people enjoy stir fry as a quick and tasty meal.

Nhiều người thích món xào vì nó nhanh chóng và ngon miệng.

Stir fry (Verb)

stɝˈfɹi
stɝˈfɹi
01

Nấu nhanh (rau, thịt hoặc thực phẩm khác) ở nhiệt độ cao trong khi khuấy liên tục.

Cook (vegetables, meat, or other food) quickly at a high heat while stirring continuously.

Ví dụ

She loves to stir fry vegetables for her friends during gatherings.

Cô ấy thích xào rau cho bạn bè trong các buổi tụ tập.

The chef demonstrated how to stir fry tofu at the cooking class.

Đầu bếp đã hướng dẫn cách xào đậu phụ trong lớp nấu ăn.

They often stir fry shrimp with garlic and chili for dinner.

Họ thường xào tôm với tỏi và ớt cho bữa tối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stir fry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stir fry

Không có idiom phù hợp