Bản dịch của từ Stir things up trong tiếng Việt
Stir things up

Stir things up (Verb)
Gây rắc rối hoặc bất đồng trong một tình huống.
To cause trouble or disagreement in a situation.
His comments stirred things up during the social debate last week.
Những bình luận của anh ấy đã gây rối trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
She didn't intend to stir things up at the community meeting.
Cô ấy không có ý định gây rối trong cuộc họp cộng đồng.
Did his actions stir things up among the local residents?
Hành động của anh ấy có gây rối giữa các cư dân địa phương không?
"Cụm từ 'stir things up' mang ý nghĩa gây ra sự rối loạn, bất ổn hoặc khơi gợi sự tranh luận trong một tình huống cụ thể. Đây là một biểu thức thông dụng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả hành động làm cho một tình hình trở nên căng thẳng hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu và phương ngữ trong phát âm".
Cụm từ "stir things up" có nguồn gốc từ động từ "stir", xuất phát từ tiếng Trung cổ "stirren", có nghĩa là khuấy động. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh để chỉ hành động khuấy lên hoặc làm cho hỗn loạn. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này gợi ý việc gây rối hoặc kích thích một tình huống nào đó, phản ánh sự chuyển động từ trạng thái yên tĩnh sang trạng thái sôi động hơn. Cách sử dụng này khắc họa rõ nét cách thức con người tương tác và ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.
Cụm từ "stir things up" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người nói và viết thường sử dụng để chỉ việc gây ra sự tranh cãi hoặc làm xao động tình hình. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận xã hội hoặc chính trị, nhằm mô tả hành động khơi gợi ý kiến trái chiều, tạo ra sự náo động hoặc kích thích sự quan tâm từ công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp