Bản dịch của từ Stirred trong tiếng Việt

Stirred

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stirred (Verb)

stˈɝd
stˈɝd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của stir.

Simple past and past participle of stir.

Ví dụ

The community event stirred excitement among local residents in Springfield.

Sự kiện cộng đồng đã khuấy động sự phấn khích trong cư dân địa phương tại Springfield.

The discussion did not stir any interest among the students at Yale.

Cuộc thảo luận không khuấy động được sự quan tâm nào trong sinh viên tại Yale.

Did the charity campaign stir emotions in the audience during the presentation?

Chiến dịch từ thiện có khuấy động được cảm xúc trong khán giả trong buổi thuyết trình không?

Dạng động từ của Stirred (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stir

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stirred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stirred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stirs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stirring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stirred/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stirred

Không có idiom phù hợp