Bản dịch của từ Stirred up trong tiếng Việt
Stirred up

Stirred up (Verb)
She stirred up the community's interest in local environmental issues.
Cô ấy khuấy động sự quan tâm của cộng đồng về các vấn đề môi trường.
He did not stir up any controversy during the town hall meeting.
Anh ấy không khuấy động bất kỳ tranh cãi nào trong cuộc họp thị trấn.
Did they stir up excitement for the upcoming charity event?
Họ có khuấy động sự hào hứng cho sự kiện từ thiện sắp tới không?
Stirred up (Phrase)
The activist stirred up feelings during the protest on March 5.
Nhà hoạt động đã khơi dậy cảm xúc trong cuộc biểu tình ngày 5 tháng 3.
The campaign did not stir up enough interest among the voters.
Chiến dịch không khơi dậy đủ sự quan tâm từ cử tri.
Did the speaker stir up emotions in the audience at the rally?
Diễn giả có khơi dậy cảm xúc trong khán giả tại buổi mít tinh không?
"Cụm từ 'stirred up' thường được sử dụng để diễn tả trạng thái bị kích thích, xáo trộn cảm xúc hoặc sự chú ý. Trong tiếng Anh, 'stir' có nghĩa là khuấy, hòa trộn, và 'up' nhấn mạnh tính chất gia tăng, mạnh mẽ của hành động. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể biến đổi tùy thuộc vào sắc thái và ý nghĩa trong từng tình huống cụ thể".
Cụm từ "stirred up" bắt nguồn từ động từ "stir", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "styran", có nghĩa là khuấy, làm động. Gốc Latin của từ này là "stirare", nghĩa là kéo hoặc khuấy. Qua thời gian, "stir" đã phát triển để chỉ hoạt động khuấy động một chất lỏng hay làm rối loạn một tình huống. Từ "stirred up" hiện tại diễn tả sự kích thích, kích động cảm xúc hoặc sự can thiệp vào một trạng thái yên tĩnh, phản ánh chuyển biến trong nghĩa gốc ban đầu.
Cụm từ "stirred up" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh IELTS, nó thường được sử dụng để mô tả hành động khơi dậy cảm xúc hoặc phản ứng, đặc biệt trong các tình huống văn hóa hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các văn bản báo chí, tác phẩm văn học và thảo luận về tâm lý học, liên quan đến sự kích thích những cảm xúc mãnh liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp