Bản dịch của từ Stirred up trong tiếng Việt

Stirred up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stirred up (Verb)

01

Trộn chất lỏng hoặc chất khác bằng cách di chuyển một vật như cái thìa theo hình tròn.

To mix a liquid or other substance by moving an object such as a spoon in a circular pattern.

Ví dụ

She stirred up the community's interest in local environmental issues.

Cô ấy khuấy động sự quan tâm của cộng đồng về các vấn đề môi trường.

He did not stir up any controversy during the town hall meeting.

Anh ấy không khuấy động bất kỳ tranh cãi nào trong cuộc họp thị trấn.

Did they stir up excitement for the upcoming charity event?

Họ có khuấy động sự hào hứng cho sự kiện từ thiện sắp tới không?

Stirred up (Phrase)

01

Cố tình làm cho mọi người cảm thấy cảm xúc mạnh mẽ hoặc hành động.

To deliberately try to make people feel strong emotions or take action.

Ví dụ

The activist stirred up feelings during the protest on March 5.

Nhà hoạt động đã khơi dậy cảm xúc trong cuộc biểu tình ngày 5 tháng 3.

The campaign did not stir up enough interest among the voters.

Chiến dịch không khơi dậy đủ sự quan tâm từ cử tri.

Did the speaker stir up emotions in the audience at the rally?

Diễn giả có khơi dậy cảm xúc trong khán giả tại buổi mít tinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stirred up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stirred up

Không có idiom phù hợp