Bản dịch của từ Stock price trong tiếng Việt
Stock price

Stock price (Noun)
The stock price of Apple reached $150 today, a new record.
Giá cổ phiếu của Apple đạt 150 đô la hôm nay, một kỷ lục mới.
The stock price did not drop during the economic crisis in 2020.
Giá cổ phiếu không giảm trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2020.
What is the current stock price of Tesla in the market?
Giá cổ phiếu hiện tại của Tesla trên thị trường là bao nhiêu?
The stock price of Apple reached $150 last week.
Giá cổ phiếu của Apple đạt 150 đô la tuần trước.
The stock price did not increase during the economic downturn.
Giá cổ phiếu không tăng trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Why did the stock price drop so suddenly yesterday?
Tại sao giá cổ phiếu lại giảm đột ngột như vậy hôm qua?
Con số dao động biểu thị giá mà cổ phiếu của một công ty được mua hoặc bán.
The fluctuating figure representing the price at which a companys stock is bought or sold.
The stock price of Apple reached $150 last week.
Giá cổ phiếu của Apple đạt 150 đô la tuần trước.
The stock price did not drop during the economic crisis.
Giá cổ phiếu không giảm trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
What is the current stock price of Tesla today?
Giá cổ phiếu hiện tại của Tesla hôm nay là bao nhiêu?
Giá cổ phiếu là giá trị của một cổ phiếu trên thị trường chứng khoán tại một thời điểm nhất định, phản ánh tình hình tài chính và triển vọng phát triển của công ty phát hành cổ phiếu đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "stock price" được sử dụng chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay cách sử dụng của thuật ngữ này.