Bản dịch của từ Stock symbol trong tiếng Việt

Stock symbol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stock symbol (Noun)

stˈɑk sˈɪmbəl
stˈɑk sˈɪmbəl
01

Một chuỗi ký tự duy nhất đại diện cho cổ phiếu của một công ty giao dịch công khai.

A unique series of letters representing a publicly traded company's stock.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Viết tắt được sử dụng để xác định một cổ phiếu trên sàn giao dịch.

The abbreviation used to identify a stock on an exchange.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một ký hiệu tắt để chỉ các cổ phiếu của một công ty trên thị trường chứng khoán.

A shorthand notation for a company's shares in the stock market.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stock symbol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stock symbol

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.