Bản dịch của từ Stock symbol trong tiếng Việt
Stock symbol
Noun [U/C]

Stock symbol (Noun)
stˈɑk sˈɪmbəl
stˈɑk sˈɪmbəl
01
Một chuỗi ký tự duy nhất đại diện cho cổ phiếu của một công ty giao dịch công khai.
A unique series of letters representing a publicly traded company's stock.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Viết tắt được sử dụng để xác định một cổ phiếu trên sàn giao dịch.
The abbreviation used to identify a stock on an exchange.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stock symbol
Không có idiom phù hợp