Bản dịch của từ Stocked trong tiếng Việt

Stocked

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stocked (Verb)

stˈɑkt
stˈɑkt
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của chứng khoán.

Past tense and past participle of stock.

Ví dụ

The shelves stocked with food helped the local community during crises.

Các kệ được chất đầy thực phẩm đã giúp cộng đồng trong khủng hoảng.

They did not stock enough supplies for the charity event last month.

Họ đã không chất đủ đồ dùng cho sự kiện từ thiện tháng trước.

Did the store stock items for the upcoming community festival?

Cửa hàng có chất hàng cho lễ hội cộng đồng sắp tới không?

Dạng động từ của Stocked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stock

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stocked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stocked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stocks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stocking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stocked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: Both the market and the housing market followed similar falling trends during the economic recession [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023

Idiom with Stocked

Không có idiom phù hợp