Bản dịch của từ Stocked trong tiếng Việt
Stocked

Stocked (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của chứng khoán.
Past tense and past participle of stock.
The shelves stocked with food helped the local community during crises.
Các kệ được chất đầy thực phẩm đã giúp cộng đồng trong khủng hoảng.
They did not stock enough supplies for the charity event last month.
Họ đã không chất đủ đồ dùng cho sự kiện từ thiện tháng trước.
Did the store stock items for the upcoming community festival?
Cửa hàng có chất hàng cho lễ hội cộng đồng sắp tới không?
Dạng động từ của Stocked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stocking |
Họ từ
Từ "stocked" là dạng phân từ của động từ "stock", mang nghĩa là được cung cấp hoặc làm đầy hàng hóa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Mỹ đối với từ này cả về hình thức viết lẫn phát âm. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến quản lý hàng tồn kho, khi hàng hóa đã được bổ sung hoặc có sẵn để bán. Các cụm từ liên quan như "stocked shelves" hoặc "well-stocked" thường xuất hiện trong môi trường thương mại.
Từ "stocked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stock", xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "stoc", có nghĩa là "kho" hoặc "dự trữ", từ rễ tiếng Đức cổ "stoc", có nghĩa tương tự. Các dạng thức này đều liên quan đến khái niệm chứa đựng hoặc tích trữ hàng hóa. Trong ngữ cảnh hiện đại, "stocked" chỉ sự chuẩn bị, cung cấp đầy đủ sản phẩm hoặc tài nguyên, thể hiện vai trò quan trọng trong kinh doanh và quản lý hàng tồn kho.
Từ "stocked" thường ít xuất hiện trong bốn phần thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được nghe thấy trong ngữ cảnh của phần Nghe khi đề cập đến tình trạng hàng hóa trong các cửa hàng hoặc kho. Trong phần Đọc, "stocked" có thể liên quan đến các bài viết về kinh doanh hoặc quản lý kho. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường dùng để mô tả việc cung cấp đủ hàng hóa, ví dụ như trong ngành bán lẻ hoặc quản lý chuỗi cung ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
