Bản dịch của từ Stockwell trong tiếng Việt
Stockwell
Stockwell (Noun)
Stockwell has many shops with a large stockwell of goods.
Stockwell có nhiều cửa hàng với kho hàng lớn.
Stockwell does not have enough stockwell for all the new products.
Stockwell không có đủ kho hàng cho tất cả sản phẩm mới.
Does Stockwell offer a stockwell for local artisans to sell items?
Stockwell có cung cấp kho hàng cho nghệ nhân địa phương bán hàng không?
Stockwell (Noun Countable)
Stockwell Corporation raised its stockwell to fund community development projects.
Công ty Stockwell đã tăng vốn để tài trợ cho các dự án phát triển cộng đồng.
The stockwell of GreenTech was not enough for its expansion plans.
Vốn của GreenTech không đủ cho kế hoạch mở rộng của họ.
How does Stockwell Industries manage its stockwell effectively?
Công ty Stockwell quản lý vốn của mình như thế nào một cách hiệu quả?