Bản dịch của từ Stole trong tiếng Việt

Stole

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stole (Verb)

stˈoʊl
stˈoʊl
01

(bây giờ thông tục hoặc cổ xưa) phân từ quá khứ của ăn cắp.

Now colloquial or archaic past participle of steal.

Ví dụ

He stole her heart with a charming smile.

Anh ấy đã đánh cắp trái tim của cô ấy với nụ cười quyến rũ.

The thief stole valuable jewels from the museum.

Tên trộm đã đánh cắp những viên ngọc quý từ bảo tàng.

She stole a glance at him during the meeting.

Cô ấy lén nhìn anh ta trong cuộc họp.

02

Quá khứ đơn giản của ăn cắp.

Simple past of steal.

Ví dụ

She stole money from the charity.

Cô ấy đã lấy cắp tiền từ tổ chức từ thiện.

He stole a bike to sell for cash.

Anh ấy đã lấy cắp một chiếc xe đạp để bán lấy tiền mặt.

The thief stole jewelry from the store.

Tên trộm đã lấy cắp trang sức từ cửa hàng.

Dạng động từ của Stole (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Steal

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stole

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stolen

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Steals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stealing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stole

Không có idiom phù hợp