Bản dịch của từ Stopped trong tiếng Việt
Stopped
Stopped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của điểm dừng.
Simple past and past participle of stop.
They stopped the meeting to discuss social issues in our community.
Họ đã dừng cuộc họp để thảo luận về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
She didn't stop volunteering at the shelter last year.
Cô ấy đã không dừng việc tình nguyện tại nơi trú ẩn năm ngoái.
Did they stop the event due to bad weather last weekend?
Họ đã dừng sự kiện vì thời tiết xấu vào cuối tuần trước phải không?
Dạng động từ của Stopped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stopped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stopped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stopping |
Stopped (Adjective)
The car stopped at the traffic light on Main Street.
Chiếc xe đã dừng lại ở đèn giao thông trên đường Main.
Many vehicles stopped during the protest last week.
Nhiều phương tiện đã dừng lại trong cuộc biểu tình tuần trước.
Why are so many cars stopped on the highway today?
Tại sao nhiều xe lại dừng lại trên đường cao tốc hôm nay?
The stopped pipe caused a major leak in the city.
Cái ống bị chặn gây ra một vụ rò rỉ lớn trong thành phố.
The stopped pipe did not affect the water supply.
Cái ống bị chặn không ảnh hưởng đến nguồn cung cấp nước.
Is the stopped pipe fixed yet in the neighborhood?
Cái ống bị chặn đã được sửa chữa chưa trong khu phố?
The social event stopped due to heavy rain last Saturday.
Sự kiện xã hội đã bị dừng lại do mưa to vào thứ Bảy.
They have not stopped discussing social issues in the meeting.
Họ không ngừng thảo luận về các vấn đề xã hội trong cuộc họp.
Has the social program stopped because of budget cuts?
Chương trình xã hội đã dừng lại do cắt giảm ngân sách chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp