Bản dịch của từ Storming trong tiếng Việt
Storming

Storming (Verb)
Di chuyển một cách giận dữ hoặc mạnh mẽ theo một hướng xác định.
Move angrily or forcefully in a specified direction.
The protesters were storming the government building demanding change.
Các người biểu tình đang lao vào tòa nhà chính phủ đòi thay đổi.
The crowd started storming towards the police station after the incident.
Đám đông bắt đầu lao vào trạm cảnh sát sau vụ việc.
The activists were storming the streets, calling for justice and equality.
Các nhà hoạt động đang lao vào đường phố, kêu gọi công bằng và bình đẳng.
Dạng động từ của Storming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Storm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stormed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stormed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Storms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Storming |
Storming (Adjective)
Đặc trưng bởi hoặc thể hiện sự tức giận dữ dội.
Characterized by or displaying fierce anger.
The protesters were storming the streets demanding justice.
Các người biểu tình đã đang giận dữ trên đường đòi công bằng.
The storming crowd shouted slogans against inequality.
Đám đông giận dữ hô khẩu hiệu chống bất công.
Her storming reaction to the unfair treatment shocked everyone.
Phản ứng giận dữ của cô ấy trước sự không công đã làm cho mọi người sửng sốt.
Họ từ
Từ "storming" trong tiếng Anh thường được hiểu là hành động gây ra hoặc trải qua một cơn bão, biểu thị sự xáo trộn hoặc sự căng thẳng trong một tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh tâm lý học nhóm, "storming" được định nghĩa là giai đoạn thứ hai trong vòng đời nhóm, khi các thành viên bắt đầu tranh luận và xung đột về ý tưởng và vai trò. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác biệt đôi chút.
Từ "storming" xuất phát từ động từ tiếng Anh "storm", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "stormr" và từ tiếng latinh "tempestas". Từ này mang nghĩa ban đầu liên quan đến bão tố và các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt. Trong lịch sử, "storming" đã được mở rộng nghĩa để chỉ trạng thái trợn ngược hoặc xung đột, phản ánh cách mà sự kích động và căng thẳng có thể bùng nổ trong các tình huống xã hội hoặc chính trị hiện đại.
Từ "storming" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào chủ đề tự nhiên hoặc thời tiết. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến các bối cảnh thảo luận như quá trình ra quyết định nhóm (storming phase) hay các hiện tượng thời tiết bất lợi. Ngoài ra, "storming" còn được sử dụng trong các tài liệu khoa học mô tả về bão và hiện tượng khí quyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


