Bản dịch của từ Storyteller trong tiếng Việt
Storyteller

Storyteller (Noun)
Người hay kể chuyện.
A person who tells stories.
The storyteller captivated the audience with his tales of adventure.
Người kể chuyện đã thu hút khán giả bằng những câu chuyện phiêu lưu của mình.
She is not a good storyteller, so her stories often lack excitement.
Cô ấy không phải là người kể chuyện giỏi, vì vậy những câu chuyện của cô ấy thường thiếu hứng thú.
Is the storyteller going to share a new story at the event?
Người kể chuyện có sẽ chia sẻ một câu chuyện mới tại sự kiện không?
The storyteller captivated the audience with her engaging tales.
Người kể chuyện đã thu hút khán giả bằng những câu chuyện hấp dẫn của mình.
Not every storyteller can effectively convey emotions through their narratives.
Không phải tất cả các người kể chuyện đều có thể truyền đạt hiệu quả cảm xúc qua câu chuyện của họ.
Họ từ
Từ "storyteller" ám chỉ một người kể chuyện, thường là người truyền tải các câu chuyện hoặc truyền thuyết theo cách hấp dẫn. Trong tiếng Anh, có sự khác biệt giữa British English và American English về cách phát âm của từ này, với British English thường nhấn mạnh âm "e" ở giữa hơn. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng không có sự khác biệt lớn giữa hai phiên bản ngôn ngữ. "Storyteller" không chỉ đóng vai trò trong văn học mà còn trong văn hóa và giáo dục, giúp giữ gìn và truyền đạt các giá trị và kiến thức.
Từ "storyteller" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "story" (truyện) và "teller" (người nói). "Story" bắt nguồn từ tiếng Latin "historiam", có nghĩa là câu chuyện hoặc lịch sử. Trong khi đó, "teller" phát triển từ từ "tale", có nguồn gốc từ tiếng Old English "tælle", có nghĩa là kể lại. Kể từ thế kỷ 14, thuật ngữ "storyteller" đã được sử dụng để chỉ những người kể chuyện chuyên nghiệp, nhấn mạnh vai trò quan trọng trong văn hóa truyền miệng và giáo dục xã hội.
Từ "storyteller" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn kỹ năng của IELTS: nghe, nói, đọc, và viết, thường liên quan đến các bài luận hoặc đoạn văn miêu tả về vai trò của người kể chuyện trong văn hóa hoặc nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có khả năng kể chuyện hấp dẫn, thường gặp trong các buổi giao lưu văn học, hội thảo hoặc hoạt động giáo dục, nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ năng giao tiếp và văn hóa dân gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



