Bản dịch của từ Straggler trong tiếng Việt
Straggler

Straggler (Noun)
The social worker helped the straggler find shelter and support.
Người làm công việc xã hội đã giúp kẻ lạc lõng tìm nơi trú ẩn và hỗ trợ.
The community center provides resources for stragglers in need of assistance.
Trung tâm cộng đồng cung cấp tài nguyên cho những kẻ lạc lõng cần sự giúp đỡ.
A group of volunteers conducts outreach programs to help stragglers.
Một nhóm tình nguyện viên tiến hành các chương trình tiếp cận để giúp những kẻ lạc lõng.
The straggler wandered the streets without a fixed destination.
Người lang thang đi dạo trên các con đường mà không có điểm đến cố định.
The city shelter provided assistance to the homeless stragglers.
Nơi cung cấp ẩn náu cho người vô gia cư cung cấp sự trợ giúp cho những người lang thang.
The social worker offered support to the straggler in need.
Người làm công việc xã hội cung cấp sự hỗ trợ cho người lang thang đang cần.
The straggler at the party felt out of place.
Người lạc đà tại bữa tiệc cảm thấy lạc lõng.
The group waited for the straggler to catch up.
Nhóm đợi người lạc đà kịp kẽ.
The teacher noticed the straggler struggling to keep up.
Giáo viên nhận thấy người lạc đà đang cố gắng bắt kịp.
Dạng danh từ của Straggler (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Straggler | Stragglers |
Họ từ
Từ "straggler" được định nghĩa là một người hoặc một vật chậm chạp, lạc hậu hoặc không theo kịp nhóm. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh thông thường, "straggler" có thể chỉ những người đi bộ đi sau một đoàn hoặc những cá nhân không tham gia vào hoạt động chung đúng thời gian. Từ này cũng có thể dùng trong ngữ cảnh tổ chức để chỉ những thành viên không hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
Từ "straggler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "straggle", có nghĩa là "đi lạc" hoặc "đi ngang". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "stragere", có nghĩa là "rải rác" hay "để lại". Trong lịch sử, "straggler" được sử dụng để mô tả những người lạc lại trong một nhóm di chuyển, thường trong bối cảnh quân sự hoặc du lịch. Ngày nay, từ này chỉ những cá nhân không theo kịp tiến độ của nhóm hoặc những người tụt lại phía sau trong bất kỳ tình huống nào.
Từ "straggler" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài đọc và viết mà có thể ghi nhận ít trường hợp sử dụng do tính chất chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "straggler" thường được dùng để miêu tả những người đi sau trong các hoạt động tập thể, như thể thao hoặc du lịch, khi mà họ không theo kịp nhóm. Từ này còn có thể xuất hiện trong các thảo luận về nhóm, phân tích xã hội hoặc nghiên cứu hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp