Bản dịch của từ Straight ahead trong tiếng Việt

Straight ahead

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Straight ahead (Phrase)

stɹeɪt əhˈɛd
stɹeɪt əhˈɛd
01

Trực tiếp chuyển tiếp; trên một đường thẳng phía trước.

Directly forward in a straight line ahead.

Ví dụ

She walked straight ahead to the bus stop.

Cô ấy đi thẳng về phía trước đến bến xe buýt.

He did not look straight ahead during the interview.

Anh ấy không nhìn thẳng về phía trước trong cuộc phỏng vấn.

Did they follow the sign that said 'straight ahead'?

Họ có đi theo biển báo nói 'thẳng về phía trước' không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/straight ahead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Straight ahead

Không có idiom phù hợp