Bản dịch của từ Straight line trong tiếng Việt
Straight line

Straight line (Phrase)
In a straight line, people walked to the voting station last year.
Trong một đường thẳng, mọi người đã đi bộ đến điểm bỏ phiếu năm ngoái.
Not everyone followed a straight line during the charity walk event.
Không phải ai cũng đi theo một đường thẳng trong sự kiện đi bộ từ thiện.
Did the marchers maintain a straight line during the protest in 2022?
Các người biểu tình có giữ một đường thẳng trong cuộc biểu tình năm 2022 không?
Straight line (Idiom)
She always speaks in a straight line during our discussions.
Cô ấy luôn nói thẳng trong các cuộc thảo luận của chúng tôi.
He does not take a straight line when discussing sensitive issues.
Anh ấy không nói thẳng khi thảo luận về các vấn đề nhạy cảm.
Do you think honesty requires a straight line approach in social matters?
Bạn có nghĩ rằng sự trung thực cần một cách tiếp cận thẳng thắn trong các vấn đề xã hội không?
"Straight line" là một thuật ngữ hình học, chỉ đường thẳng không gập, kéo dài vô hạn theo cả hai hướng, được xác định bởi hai điểm khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt về phát âm hay viết, giữ nguyên nghĩa là một đường không cong trong không gian hai chiều. "Straight line" là khái niệm cơ bản trong toán học, được áp dụng rộng rãi trong hình học, vật lý và kỹ thuật.
Thuật ngữ "straight line" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "line" bắt nguồn từ "linea", có nghĩa là "sợi, đường thẳng". Chữ "straight" xuất phát từ tiếng Old English "streight", có nghĩa là "thẳng, không cong". Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh ý nghĩa hiện tại của cụm từ, chỉ một đường đi không bị uốn cong hay thay đổi hướng, một khái niệm quan trọng trong hình học và toán học.
Cụm từ "straight line" xuất hiện thường xuyên trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Writing, khi đề cập đến các khái niệm hình học hoặc phương pháp giải quyết vấn đề. Trong các ngữ cảnh khác, "straight line" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và kỹ thuật, khi mô tả quỹ đạo di chuyển thẳng hoặc nguyên tắc thiết kế. Từ này thể hiện mối liên hệ giữa hình thức và chức năng trong nhiều tình huống thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp