Bản dịch của từ Straight-up trong tiếng Việt

Straight-up

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Straight-up (Adverb)

stɹeɪt əp
stɹeɪt əp
01

Trực tiếp và không trốn tránh hoặc thỏa hiệp.

Directly and without evasion or compromise.

Ví dụ

She spoke straight-up about her feelings towards the project.

Cô ấy nói thẳng về cảm xúc của mình đối với dự án.

The company CEO addressed the issue straight-up in the meeting.

Giám đốc điều hành công ty đã giải quyết vấn đề một cách thẳng thắn trong cuộc họp.

The teacher always gives straight-up feedback to the students.

Giáo viên luôn đưa ra phản hồi một cách thẳng thắn với học sinh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/straight-up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Straight-up

Không có idiom phù hợp