Bản dịch của từ Straitjacket trong tiếng Việt
Straitjacket
Straitjacket (Noun)
The police used a straitjacket on the violent suspect last night.
Cảnh sát đã sử dụng áo kẹp cho nghi phạm bạo lực tối qua.
The hospital does not use a straitjacket for patients anymore.
Bệnh viện không còn sử dụng áo kẹp cho bệnh nhân nữa.
Why did they need a straitjacket for that patient at all?
Tại sao họ cần áo kẹp cho bệnh nhân đó?
Straitjacket (Verb)
Hãy kiềm chế bằng một chiếc áo khoác bó.
Restrain with a straitjacket.
The law can straitjacket freedom of expression in some countries.
Luật pháp có thể kiềm chế tự do ngôn luận ở một số quốc gia.
They do not straitjacket individuals in their pursuit of happiness.
Họ không kiềm chế cá nhân trong việc theo đuổi hạnh phúc.
Can social norms straitjacket people's choices in relationships?
Có phải các chuẩn mực xã hội kiềm chế sự lựa chọn của mọi người trong các mối quan hệ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp