Bản dịch của từ Strategic marketing plan trong tiếng Việt

Strategic marketing plan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strategic marketing plan (Noun)

stɹətˈidʒɨk mˈɑɹkətɨŋ plˈæn
stɹətˈidʒɨk mˈɑɹkətɨŋ plˈæn
01

Nền tảng chi tiết cho các nỗ lực tiếp thị của một tổ chức với trọng tâm vào sự phát triển và nhận thức trong tương lai.

A detailed blueprint for an organization's marketing efforts with a focus on future growth and awareness.

Ví dụ

The strategic marketing plan increased community awareness by 30% last year.

Kế hoạch tiếp thị chiến lược đã tăng cường nhận thức cộng đồng 30% năm ngoái.

The strategic marketing plan does not address local social issues effectively.

Kế hoạch tiếp thị chiến lược không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội địa phương.

Does the strategic marketing plan include strategies for youth engagement in 2024?

Kế hoạch tiếp thị chiến lược có bao gồm các chiến lược thu hút giới trẻ năm 2024 không?

02

Một khung viễn cảnh mà phác thảo các mục tiêu tiếp thị của một công ty và các chiến thuật để đạt được chúng trong một khoảng thời gian cụ thể.

A framework that outlines a company's marketing goals and the tactics to achieve them over a specific period.

Ví dụ

The strategic marketing plan for 2024 focuses on youth engagement initiatives.

Kế hoạch tiếp thị chiến lược cho năm 2024 tập trung vào các sáng kiến thu hút giới trẻ.

Many companies do not have a strategic marketing plan for social media.

Nhiều công ty không có kế hoạch tiếp thị chiến lược cho mạng xã hội.

Does your strategic marketing plan include community outreach programs for 2023?

Kế hoạch tiếp thị chiến lược của bạn có bao gồm các chương trình tiếp cận cộng đồng cho năm 2023 không?

03

Một phần thiết yếu của kế hoạch kinh doanh giúp liên kết các chiến lược tiếp thị với các mục tiêu kinh doanh.

An essential component of a business plan that helps align marketing strategies with business objectives.

Ví dụ

A strategic marketing plan boosts community engagement for local businesses like Starbucks.

Kế hoạch tiếp thị chiến lược tăng cường sự tham gia cộng đồng cho các doanh nghiệp địa phương như Starbucks.

A strategic marketing plan does not guarantee immediate sales for nonprofits.

Kế hoạch tiếp thị chiến lược không đảm bảo doanh số ngay lập tức cho các tổ chức phi lợi nhuận.

Is a strategic marketing plan necessary for social enterprises to succeed?

Kế hoạch tiếp thị chiến lược có cần thiết cho các doanh nghiệp xã hội để thành công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strategic marketing plan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strategic marketing plan

Không có idiom phù hợp