Bản dịch của từ Strategic planning trong tiếng Việt

Strategic planning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strategic planning (Noun)

stɹətˈidʒɨk plˈænɨŋ
stɹətˈidʒɨk plˈænɨŋ
01

Quá trình xác định hướng đi của một tổ chức và đưa ra quyết định về việc phân bổ nguồn lực để theo đuổi hướng đi này.

The process of defining an organization's direction and making decisions on allocating its resources to pursue this direction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp có hệ thống giúp các tổ chức xác định các mục tiêu dài hạn và phương thức để đạt được chúng.

A systematic approach that helps organizations identify their long-term goals and the means to achieve them.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quy trình liên tục của việc đánh giá và sửa đổi để phù hợp tốt hơn với sứ mệnh và tầm nhìn của tổ chức.

An ongoing process of evaluation and revision for better alignment with the organization's mission and vision.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Strategic planning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strategic planning

Không có idiom phù hợp