Bản dịch của từ Stratiform trong tiếng Việt
Stratiform
Adjective
Stratiform (Adjective)
stɹˈætəfɑɹm
stɹˈætəfɑɹm
01
Sắp xếp theo lớp.
Arranged in layers.
Ví dụ
The stratiform clouds covered the sky during the community festival last year.
Những đám mây tầng phủ kín bầu trời trong lễ hội cộng đồng năm ngoái.
The stratiform layers of society can create barriers to social mobility.
Các lớp tầng xã hội có thể tạo ra rào cản cho sự di chuyển xã hội.
Are stratiform relationships more common in urban or rural areas?
Các mối quan hệ tầng lớp có phổ biến hơn ở thành phố hay nông thôn không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Stratiform cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stratiform
Không có idiom phù hợp