Bản dịch của từ Stratiform trong tiếng Việt
Stratiform

Stratiform (Adjective)
Sắp xếp theo lớp.
Arranged in layers.
The stratiform clouds covered the sky during the community festival last year.
Những đám mây tầng phủ kín bầu trời trong lễ hội cộng đồng năm ngoái.
The stratiform layers of society can create barriers to social mobility.
Các lớp tầng xã hội có thể tạo ra rào cản cho sự di chuyển xã hội.
Are stratiform relationships more common in urban or rural areas?
Các mối quan hệ tầng lớp có phổ biến hơn ở thành phố hay nông thôn không?
"Stratiform" là một tính từ trong tiếng Anh diễn tả kiểu hình thành của mây, đặc biệt để chỉ mây phát triển theo các lớp phẳng, thường có độ dày và bề rộng lớn. Từ này được sử dụng phổ biến trong khí tượng học để chỉ các loại mây như mây nâu và mây cao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đối đồng nhất, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong một số trường hợp, ảnh hưởng văn hóa và địa lý có thể tạo ra sự biến thiên trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "stratiform" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nơi "stratus" có nghĩa là "mềm", "đắp lên" và "forma" có nghĩa là "hình thức" hoặc "hình dạng". Từ này ban đầu được sử dụng để mô tả hình dạng của các đám mây, điển hình là các lớp mây phẳng kéo dài trên bầu trời. Trong ngữ cảnh khí tượng, "stratiform" đã được áp dụng để chỉ các loại mưa tạo ra từ mây dạng lớp, phản ánh sự ổn định và liên tục trong hình thức và hệ thống meteorological.
Từ "stratiform" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các loại mây hoặc điều kiện thời tiết trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói. Tần suất xuất hiện không cao, nhưng có thể thấy trong các chủ đề liên quan đến khí tượng học hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực khí tượng, địa lý và nghiên cứu khí hậu để chỉ dạng mây nằm tầng thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp