Bản dịch của từ Streaming trong tiếng Việt

Streaming

AdjectiveVerb

Streaming (Adjective)

stɹˈimɪŋ
stɹˈimɪŋ
01

Chảy hoặc chuyển động liên tục, giống như chất lỏng trong một dòng suối.

Flowing or moving in continuous succession, like fluid in a stream.

Ví dụ

The streaming service offers a wide variety of movies.

Dịch vụ streaming cung cấp nhiều loại phim.

She enjoys watching streaming content on her phone.

Cô ấy thích xem nội dung streaming trên điện thoại của mình.

Streaming (Verb)

stɹˈimɪŋ
stɹˈimɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của dòng suối

Present participle and gerund of stream

Ví dụ

She enjoys streaming movies on social media platforms.

Cô ấy thích xem phim trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Many people are streaming live events to connect with friends.

Nhiều người đang trực tiếp sự kiện để kết nối với bạn bè.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Streaming

Không có idiom phù hợp