Bản dịch của từ Streaming trong tiếng Việt

Streaming

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Streaming(Noun)

strˈiːmɪŋ
ˈstrimɪŋ
01

Một phương pháp truyền tải dữ liệu cho phép phát liên tục mà không cần tải xuống hoàn toàn.

A method of delivering data that allows for continuous playback without a complete download

Ví dụ
02

Hành động truyền tải hoặc nhận dữ liệu, đặc biệt là tài liệu âm thanh hoặc video trong khi nó đang được nhận.

The action of transmitting or receiving data especially audio or video material while it is being received

Ví dụ
03

Quá trình truyền tải hoặc nhận dữ liệu, đặc biệt là video và âm thanh qua internet trong một dòng chảy liên tục.

The process of transmitting or receiving data especially video and audio material over the internet in a continuous flow

Ví dụ

Streaming(Adjective)

strˈiːmɪŋ
ˈstrimɪŋ
01

Một phương pháp truyền tải dữ liệu cho phép phát lại liên tục mà không cần tải hoàn toàn.

Referring to the way audio or video is played as it is being received from a source

Ví dụ
02

Quá trình truyền tải hoặc nhận dữ liệu, đặc biệt là video và âm thanh, qua internet dưới dạng dòng liên tục.

Relating to the transmission of data or multimedia content over the internet

Ví dụ
03

Hành động truyền hoặc nhận dữ liệu, đặc biệt là các tài liệu âm thanh hoặc video trong quá trình tiếp nhận.

Describing content that is made available over the internet for immediate consumption

Ví dụ