Bản dịch của từ Streaming trong tiếng Việt
Streaming
Streaming (Adjective)
Chảy hoặc chuyển động liên tục, giống như chất lỏng trong một dòng suối.
Flowing or moving in continuous succession, like fluid in a stream.
The streaming service offers a wide variety of movies.
Dịch vụ streaming cung cấp nhiều loại phim.
She enjoys watching streaming content on her phone.
Cô ấy thích xem nội dung streaming trên điện thoại của mình.
Streaming (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của dòng suối
Present participle and gerund of stream
She enjoys streaming movies on social media platforms.
Cô ấy thích xem phim trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Many people are streaming live events to connect with friends.
Nhiều người đang trực tiếp sự kiện để kết nối với bạn bè.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp