Bản dịch của từ Streaming trong tiếng Việt
Streaming
Streaming (Adjective)
Chảy hoặc chuyển động liên tục, giống như chất lỏng trong một dòng suối.
Flowing or moving in continuous succession, like fluid in a stream.
The streaming service offers a wide variety of movies.
Dịch vụ streaming cung cấp nhiều loại phim.
She enjoys watching streaming content on her phone.
Cô ấy thích xem nội dung streaming trên điện thoại của mình.
The streaming platform allows users to access live events easily.
Nền tảng streaming cho phép người dùng truy cập sự kiện trực tiếp dễ dàng.
Streaming (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của dòng suối.
Present participle and gerund of stream.
She enjoys streaming movies on social media platforms.
Cô ấy thích xem phim trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Many people are streaming live events to connect with friends.
Nhiều người đang trực tiếp sự kiện để kết nối với bạn bè.
Streaming music online has become a popular trend among teenagers.
Nghe nhạc trực tuyến đã trở thành một xu hướng phổ biến giữa thanh thiếu niên.
Dạng động từ của Streaming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stream |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Streamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Streamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Streams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Streaming |
Họ từ
Streaming là một thuật ngữ công nghệ chỉ việc truyền tải dữ liệu liên tục qua Internet, cho phép người dùng truy cập và thưởng thức nội dung như video và âm nhạc mà không cần tải xuống toàn bộ tệp. Trong tiếng Anh, "streaming" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai miền, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm "i" hơn so với người Anh.
Từ "streaming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to stream", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "straumr", nghĩa là dòng chảy. Thuật ngữ này xuất hiện từ những năm 1990, gắn liền với sự phát triển công nghệ thông tin và phương tiện truyền thông trực tuyến. "Streaming" hiện nay chỉ hành động truyền tải dữ liệu liên tục qua internet, cho phép người dùng tiếp nhận nội dung đa phương tiện ngay lập tức, phản ánh quá trình kết nối và tiếp cận thông tin trong thời đại số.
Từ "streaming" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài viết. Trong bài nghe, nó có thể liên quan đến các tình huống xã hội như nghe nhạc hoặc xem video trực tuyến. Trong bài nói và viết, từ này liên quan đến các chủ đề công nghệ và giải trí, phản ánh xu hướng tiêu dùng hiện đại. Trong ngữ cảnh chung, "streaming" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phương tiện truyền thông kỹ thuật số và dịch vụ giải trí trực tuyến như Netflix hay Spotify.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp