Bản dịch của từ Street name trong tiếng Việt

Street name

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Street name (Noun)

stɹit neɪm
stɹit neɪm
01

Tên được sử dụng cho một con phố, thường được dùng để định hướng hoặc nhận diện.

A name used for a street, typically used for navigation or identification.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tên được chỉ định cho một con đường, thường chỉ ra một đặc điểm cụ thể hoặc tôn vinh một cá nhân.

A designated name for a roadway, often indicating a specific characteristic or honoring an individual.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ nói về tên được công nhận của một con phố trong quy hoạch đô thị và phát triển.

A term referring to the recognized name of a street in urban planning and development.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Street name cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Street name

Không có idiom phù hợp