Bản dịch của từ Street singer trong tiếng Việt
Street singer
Street singer (Noun)
The street singer captivated the crowd with his beautiful voice.
Người hát đường phố đã thu hút đám đông bằng giọng hát đẹp.
The street singer performed at the local park every weekend.
Người hát đường phố biểu diễn tại công viên địa phương mỗi cuối tuần.
The street singer earned tips from passersby who enjoyed his music.
Người hát đường phố kiếm tiền mũi từ những người qua đường thích âm nhạc của anh ấy.
Từ "street singer" chỉ những nghệ sĩ thường biểu diễn âm nhạc trên đường phố, thu hút sự chú ý của người đi đường và thường xuyên nhận tiền tips từ khán giả. Ở Anh, thuật ngữ này cũng có thể được gọi là "busker", nhấn mạnh yếu tố biểu diễn tự do và sáng tạo. Trong khi "street singer" là thuật ngữ phổ biến hơn ở Mỹ, ở đây có thể có chút nhấn mạnh đến việc trình diễn trong không gian công cộng hơn là trong các bối cảnh chính thức hoặc thương mại.
Từ "street singer" (ca sĩ đường phố) có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh "street" (đường phố) và "singer" (ca sĩ). "Street" bắt nguồn từ tiếng Latinh "via", nghĩa là con đường, trong khi "singer" xuất phát từ tiếng Latinh "cantor", có nghĩa là người hát. Khái niệm này phản ánh thực tiễn âm nhạc dân gian, trong đó người nghệ sĩ biểu diễn tại các không gian công cộng, tạo nên mối liên kết văn hóa sâu sắc với cộng đồng và nhấn mạnh sự tự do trong nghệ thuật biểu diễn.
Thuật ngữ "street singer" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, nghệ thuật đường phố hoặc thảo luận về sinh kế và sự sáng tạo. Trong văn học và truyền thông, "street singer" có thể được nhắc đến khi bàn về những người biểu diễn nghệ thuật trong không gian công cộng, phản ánh đời sống xã hội và xu hướng văn hóa hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp