Bản dịch của từ Streetfighting trong tiếng Việt

Streetfighting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Streetfighting (Noun)

stɹˈitfˌaɪtɨŋ
stɹˈitfˌaɪtɨŋ
01

Một hình thức chiến đấu hoặc xung đột xảy ra ở nơi công cộng, thường liên quan đến những cuộc xung đột thể chất.

A form of combat or conflict that occurs in public spaces, often involving physical altercations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phong cách chiến đấu kết hợp các kỹ thuật và chiến thuật khác nhau sử dụng trong các môi trường đô thị.

A style of fighting that incorporates various techniques and tactics used in urban environments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động tham gia vào các cuộc đối đầu bạo lực hoặc đánh nhau ở nơi công cộng.

The act of engaging in violent confrontations or brawls in street settings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Streetfighting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Streetfighting

Không có idiom phù hợp