Bản dịch của từ Streetwear trong tiếng Việt

Streetwear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Streetwear (Noun)

stɹˈitwˌɛɹ
stɹˈitwˌɛɹ
01

Quần áo thường ngày theo phong cách được mặc đặc biệt bởi các thành viên của các nhóm văn hóa thanh niên thành thị khác nhau.

Casual clothing of a style worn especially by members of various urban youth subcultures.

Ví dụ

Streetwear is popular among teenagers in urban areas like New York.

Streetwear rất phổ biến trong giới trẻ ở các khu vực đô thị như New York.

Streetwear is not just for adults; kids love it too.

Streetwear không chỉ dành cho người lớn; trẻ em cũng yêu thích nó.

Is streetwear influencing fashion trends in high schools today?

Streetwear có ảnh hưởng đến xu hướng thời trang ở các trường trung học hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/streetwear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Streetwear

Không có idiom phù hợp