Bản dịch của từ Stress out trong tiếng Việt
Stress out

Stress out (Phrase)
She is stressed out about the upcoming presentation.
Cô ấy lo lắng về bài thuyết trình sắp tới.
Being stressed out affects her sleep and overall well-being.
Bị căng thẳng ảnh hưởng tới giấc ngủ và sức khỏe tổng thể của cô ấy.
He feels stressed out due to the pressure from work.
Anh ấy cảm thấy lo lắng do áp lực từ công việc.
Stress out (Verb)
Work deadlines can stress out employees.
Những hạn chót công việc có thể làm lo lắng nhân viên.
Social media can stress out teenagers with cyberbullying.
Mạng xã hội có thể làm lo lắng thanh thiếu niên với bạo lực trên mạng.
Peer pressure can stress out students during exams.
Sức ép từ bạn bè có thể làm lo lắng học sinh trong kỳ thi.
Cụm từ "stress out" thường được sử dụng để chỉ trạng thái cảm xúc căng thẳng, lo âu do áp lực từ công việc, học tập hoặc các tình huống xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, "stress out" phổ biến hơn và thường được sử dụng trong cả văn nói lẫn văn viết. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, người dùng thường ưa chuộng các cụm từ như "be stressed" hoặc "be under stress" để diễn đạt cảm giác tương tự. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ điệu và mức độ trang trọng trong ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "stress out" xuất phát từ động từ "stress", được mượn từ tiếng Pháp "estrès", có nguồn gốc từ từ Latinh "strictus", nghĩa là "siết chặt". Ban đầu, "stress" mang ý nghĩa vật lý, nhấn mạnh sự căng thẳng hoặc áp lực. Theo thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để chỉ sự lo âu và căng thẳng tâm lý trong cuộc sống hàng ngày. "Stress out" phản ánh tình trạng mà một cá nhân cảm thấy áp lực tâm lý vượt quá khả năng chịu đựng, gắn liền với các vấn đề sức khỏe tinh thần hiện đại.
Cụm từ "stress out" thể hiện cảm giác căng thẳng, lo âu, thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp xã hội và các tình huống học tập. Trong bài kiểm tra IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Nói, nhưng ít gặp trong phần Đọc và Viết do tính chất không chính thức của nó. Cụm từ này phổ biến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần và quản lý thời gian, phản ánh những thách thức gặp phải trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
