Bản dịch của từ Stressed trong tiếng Việt
Stressed

Stressed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự căng thẳng.
Simple past and past participle of stress.
Many people stressed about the job market during the pandemic in 2020.
Nhiều người đã căng thẳng về thị trường việc làm trong đại dịch năm 2020.
She did not stress the importance of mental health during her speech.
Cô ấy đã không nhấn mạnh tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần trong bài phát biểu.
Did the recent social changes stress you during the IELTS preparation?
Những thay đổi xã hội gần đây có khiến bạn căng thẳng trong việc chuẩn bị IELTS không?
Dạng động từ của Stressed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stressing |
Họ từ
Từ "stressed" (tính từ) diễn tả trạng thái căng thẳng tâm lý, thường liên quan đến áp lực từ môi trường xung quanh hoặc những trải nghiệm cá nhân. Trong tiếng Anh, "stressed" được sử dụng đồng nghĩa với khái niệm lo âu và mệt mỏi. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong phát âm hoặc nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này nhiều hơn trong các ngữ cảnh chính thức so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "stressed" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "stringere", có nghĩa là "kéo chặt" hoặc "căng". Thuật ngữ này đã trải qua sự chuyển nghĩa từ việc miêu tả trạng thái vật lý sang cảm xúc nội tâm. Trong tiếng Anh, nó bắt đầu được sử dụng để biểu thị tâm lý căng thẳng vào giữa thế kỷ 20, phản ánh mối liên hệ giữa tình trạng tâm lý và áp lực. Ngày nay, "stressed" thường chỉ trạng thái lo âu hoặc áp lực mạnh trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "stressed" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về sức khỏe tâm lý và cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả cảm xúc căng thẳng trong công việc, học tập hoặc các mối quan hệ. Nó được coi là một thuật ngữ phổ biến khi thảo luận về tác động của áp lực lên sức khỏe và hiệu suất cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



