Bản dịch của từ Strewn trong tiếng Việt

Strewn

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strewn (Verb)

stɹˈun
stɹˈun
01

Phân từ quá khứ của strew.

Past participle of strew.

Ví dụ

Flowers strewn across the wedding venue added elegance to the decor.

Những bông hoa rải rác trên không gian tổ chức đám cưới thêm phần lịch lãm.

Confetti strewn during the parade created a festive atmosphere in the streets.

Những miếng giấy nhỏ rải rác trong cuộc diễu hành tạo nên bầu không khí lễ hội trên đường phố.

Brochures strewn around the exhibition hall provided information about the event.

Những tờ rơi rải rác xung quanh hội trường triển lãm cung cấp thông tin về sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strewn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Of the game, you have to push the button to create a force inside the water screen to push the many strings at the bottom upwards [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Strewn

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.