Bản dịch của từ Strewn trong tiếng Việt

Strewn

Verb

Strewn (Verb)

stɹˈun
stɹˈun
01

Phân từ quá khứ của strew

Past participle of strew

Ví dụ

Flowers strewn across the wedding venue added elegance to the decor.

Những bông hoa rải rác trên không gian tổ chức đám cưới thêm phần lịch lãm.

Confetti strewn during the parade created a festive atmosphere in the streets.

Những miếng giấy nhỏ rải rác trong cuộc diễu hành tạo nên bầu không khí lễ hội trên đường phố.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strewn

Không có idiom phù hợp