Bản dịch của từ Strewn trong tiếng Việt
Strewn

Strewn (Verb)
Phân từ quá khứ của strew.
Past participle of strew.
Flowers strewn across the wedding venue added elegance to the decor.
Những bông hoa rải rác trên không gian tổ chức đám cưới thêm phần lịch lãm.
Confetti strewn during the parade created a festive atmosphere in the streets.
Những miếng giấy nhỏ rải rác trong cuộc diễu hành tạo nên bầu không khí lễ hội trên đường phố.
Brochures strewn around the exhibition hall provided information about the event.
Những tờ rơi rải rác xung quanh hội trường triển lãm cung cấp thông tin về sự kiện.
Họ từ
"Strewn" là dạng quá khứ phân từ của động từ "strew", có nghĩa là rải, vung vãi hay phân tán một cách không có trật tự. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động rải một thứ gì đó, chẳng hạn như hoa, rác hoặc các vật phẩm khác, trên bề mặt nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "strewn" được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "strewn" xuất phát từ động từ tiếng Anh "strew", có nguồn gốc từ tiếng Old English "streowian", được hình thành từ gốc Proto-Germanic "*streuwōną", có nghĩa là "vứt bỏ" hoặc "rải". Gốc từ này còn có liên hệ với các ngôn ngữ Germanic khác như tiếng Đức "streuen". Ý nghĩa hiện tại của "strewn" phản ánh hành động rải rác hoặc vứt bỏ các vật thể, thể hiện sự phân tán hoặc không trật tự, thích hợp với những giá trị lịch sử của từ này.
Từ "strewn" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường sử dụng các từ phổ biến hơn để diễn đạt ý tưởng tương tự. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật và văn học, "strewn" được dùng để miêu tả một trạng thái rải rác, thường trong ngữ cảnh mô tả khung cảnh tự nhiên hoặc hậu quả của hành động. Từ này cũng thường thấy trong các cuộc thảo luận về môi trường hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
