Bản dịch của từ Striated trong tiếng Việt

Striated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Striated (Adjective)

stɹˈaɪeɪtɪd
stɹˈaɪeɪtɪd
01

Sọc hoặc sọc.

Striped or streaked.

Ví dụ

Her striated scarf matched her striped shirt perfectly.

Cái khăn len của cô ấy khớp hoàn hảo với áo sọc của cô ấy.

His essay lacked depth due to its striated arguments.

Bài luận của anh ấy thiếu sâu sắc do lập luận sọc.

Are striated patterns popular in fashion design for young people?

Mẫu sọc phổ biến trong thiết kế thời trang cho giới trẻ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/striated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Striated

Không có idiom phù hợp