Bản dịch của từ Stricken trong tiếng Việt
Stricken

Stricken (Adjective)
The community was stricken by the devastating flood last week.
Cộng đồng bị ảnh hưởng bởi lũ lụt tàn phá tuần trước.
The town's economy was not stricken by the recent market fluctuations.
Nền kinh tế của thị trấn không bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường gần đây.
Were the residents stricken by the sudden increase in crime rates?
Liệu cư dân có bị ảnh hưởng bởi sự tăng đột ngột của tỷ lệ tội phạm không?
Bị khuyết tật hoặc mất năng lực vì điều gì đó.
Disabled or incapacitated by something.
The stricken woman lost her job due to a serious illness.
Người phụ nữ bị tàn tật mất việc vì bệnh nghiêm trọng.
He felt hopeless seeing the stricken families affected by the disaster.
Anh ta cảm thấy tuyệt vọng khi thấy các gia đình bị ảnh hưởng bởi thảm họa.
Were the stricken individuals provided with adequate support after the accident?
Những người bị tàn tật đã được cung cấp hỗ trợ đầy đủ sau tai nạn chưa?
Stricken (Verb)
Phân từ quá khứ của đình công.
Past participle of strike.
She was stricken with grief after losing her job unexpectedly.
Cô ấy bị đau lòng sau khi mất việc đột ngột.
He has never been stricken by poverty despite facing many challenges.
Anh ấy chưa bao giờ bị nghèo đến mức đối mặt với nhiều thách thức.
Were you ever stricken with fear during the speaking test?
Bạn đã bao giờ bị sợ hãi trong bài kiểm tra nói chưa?
Dạng động từ của Stricken (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Strike |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Struck |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stricken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Strikes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Striking |
Từ "stricken" là các dạng phân từ của động từ "strike", có nghĩa chỉ tình trạng bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi một điều gì đó tiêu cực, thường là cảm xúc hoặc sự kiện thảm khốc. Trong tiếng Anh, "stricken" có thể được sử dụng để mô tả cá nhân bị tổn thương bởi nỗi đau hoặc cảm xúc mãnh liệt. Phiên bản Anh - Mỹ không có sự khác biệt lớn trong cách viết hay phát âm; tuy nhiên, "stricken" thường gặp hơn ở những văn phong trang trọng hơn.
Từ "stricken" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "striccan", có nghĩa là "đánh", từ gốc tiếng Đức cổ "strikan", biểu thị hành động gây ra thương tổn hoặc tổn thất. Tiền tố "strick-" trong tiếng Latinh liên quan đến sự va chạm hoặc tác động mạnh. Trong lịch sử, "stricken" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả những cảm xúc mãnh liệt, ấn tượng từ sự đau khổ hoặc tổn thương, điều này vẫn được duy trì trong ý nghĩa hiện tại khi diễn tả trạng thái bị ảnh hưởng nặng nề.
Từ "stricken" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả các tình huống khẩn cấp hoặc đau thương. Trong bài nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến thiên tai, bệnh tật hoặc tổn thương tâm lý. Trong giao tiếp và viết luận, nó có thể được sử dụng để nhấn mạnh cảm xúc hoặc trạng thái của một cá nhân khi đối mặt với khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



