Bản dịch của từ Strigate trong tiếng Việt
Strigate

Strigate (Adjective)
(động vật học) có dải màu ngang.
Zoology having transverse bands of colour.
The strigate patterns on the butterfly are truly beautiful and unique.
Các mẫu strigate trên con bướm thật sự đẹp và độc đáo.
The strigate design of the zebra is not very common in nature.
Thiết kế strigate của ngựa vằn không phổ biến trong tự nhiên.
Are all strigate animals equally admired in social media posts?
Tất cả các động vật strigate có được ngưỡng mộ trên mạng xã hội không?
Từ "strigate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "strigatus", nghĩa là "khoét" hoặc "nạo". Trong lĩnh vực thực vật học, từ này chỉ đặc điểm của bề mặt lá hoặc cây có các sọc hoặc đường kẻ rõ ràng. Về mặt phát âm, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Thông dụng hơn, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu.
Từ "strigate" có nguồn gốc từ latinh "strigare", có nghĩa là "đường kẻ" hoặc "điều hướng". Lịch sử từ này liên quan đến cách thức mà các đường sọc hoặc vạch kẻ tạo ra trong tự nhiên hoặc trong nghệ thuật. "Strigate" hiện nay được sử dụng để chỉ các đặc điểm có sọc hoặc đường kẻ, thường liên quan đến hình thức hoặc cấu trúc, phù hợp với gốc nghĩa của nó về việc sắp xếp và phân loại.
Từ "strigate" không phổ biến trong các bài thi IELTS và hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường chỉ các mẫu có sọc hoặc vạch, có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về thực vật học hoặc vật liệu. Tuy nhiên, do tính chuyên môn, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc các tình huống thông thường.