Bản dịch của từ Strigate trong tiếng Việt
Strigate
Adjective
Strigate (Adjective)
01
(động vật học) có dải màu ngang.
Zoology having transverse bands of colour.
Ví dụ
The strigate patterns on the butterfly are truly beautiful and unique.
Các mẫu strigate trên con bướm thật sự đẹp và độc đáo.
The strigate design of the zebra is not very common in nature.
Thiết kế strigate của ngựa vằn không phổ biến trong tự nhiên.
Are all strigate animals equally admired in social media posts?
Tất cả các động vật strigate có được ngưỡng mộ trên mạng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Strigate
Không có idiom phù hợp