Bản dịch của từ Strike a deal trong tiếng Việt
Strike a deal

Strike a deal (Phrase)
They struck a deal to share the cost of the apartment.
Họ đã đạt được thỏa thuận để chia sẻ chi phí căn hộ.
She refused to strike a deal with the unreliable contractor.
Cô ấy từ chối đạt được thỏa thuận với nhà thầu không đáng tin cậy.
Did they finally strike a deal on the terms of the project?
Liệu họ cuối cùng đã đạt được thỏa thuận về điều khoản dự án không?
Cụm từ "strike a deal" có nghĩa là đạt được thỏa thuận, thường trong bối cảnh thương mại hoặc đàm phán. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các tình huống thân mật. Cách phát âm cũng có thể khác nhau, với một số yếu tố giọng điệu. Nhìn chung, "strike a deal" không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa giữa hai phương ngữ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong bối cảnh sử dụng.
Cụm từ "strike a deal" có gốc từ động từ "strike" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "strican", nghĩa là "vung tay" hoặc "đánh". Trong thế kỷ 15 và 16, từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ hành động đạt được một thỏa thuận hoặc ký kết hợp đồng. Sự phát triển này phản ánh hành động trao đổi và xác lập các điều kiện thuận lợi giữa các bên liên quan, tồn tại trong ngữ cảnh kinh doanh và thương mại đến ngày nay.
Cụm từ "strike a deal" được sử dụng với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking liên quan đến chủ đề thương mại và kinh doanh. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc đàm phán, ký kết hợp đồng, hoặc thương thuyết giữa các bên. Việc sử dụng cụm từ này thể hiện sự đồng thuận và cam kết giữa các bên trong một thỏa thuận cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp