Bản dịch của từ Strike a note trong tiếng Việt
Strike a note

Strike a note (Idiom)
His controversial speech struck a note with the audience.
Bài phát biểu gây tranh cãi của anh ấy đã tạo ra sự chú ý của khán giả.
The peaceful protest did not strike a note with the government.
Cuộc biểu tình hòa bình không gây ra sự chú ý của chính phủ.
Did the article strike a note with the readers' emotions?
Bài báo đã tạo ra sự chú ý với cảm xúc của người đọc chưa?
Her comment about politics struck a note at the family gathering.
Bình luận của cô ấy về chính trị đã gây xôn xao trong buổi tụ họa gia đình.
Avoid topics that may strike a note during the IELTS speaking test.
Tránh các chủ đề có thể gây xôn xao trong bài thi nói IELTS.
"Strike a note" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động bắt đầu một giai điệu, âm thanh hoặc làm nổi bật một khía cạnh nào đó của một vấn đề. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc biểu đạt cảm xúc, ý kiến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể nhẹ nhàng khác biệt do sự biến đổi ngữ điệu vùng miền.
Cụm từ "strike a note" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stricare", có nghĩa là đánh, gõ. Từ "note" xuất phát từ tiếng Latin "nota", có nghĩa là ký hiệu hoặc dấu hiệu. Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, khi một nhạc công gõ hoặc phát ra âm thanh từ nhạc cụ. Ngày nay, cụm từ "strike a note" thường ám chỉ việc khơi gợi hoặc tạo ra cảm xúc, ý tưởng trong một cuộc thảo luận hoặc sáng tác, phản ánh sự kết nối giữa âm nhạc và giao tiếp cảm xúc.
Cụm từ "strike a note" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và phần nói. Cụm này thường được sử dụng để mô tả một ý tưởng, cảm xúc hay ấn tượng nào đó mà một người hoặc tác phẩm nghệ thuật truyền đạt. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này có thể liên quan đến âm nhạc, chỉ việc bắt đầu một giai điệu hay tạo ra sự hòa hợp trong giao tiếp, thường thấy trong các buổi hòa nhạc hoặc thảo luận nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp