Bản dịch của từ Strike back trong tiếng Việt

Strike back

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strike back (Verb)

stɹaɪk bæk
stɹaɪk bæk
01

Phản ứng mạnh mẽ hoặc dứt khoát để đáp lại một hành động sai trái hoặc có hại.

To react forcefully or decisively in return for a perceived wrong or harmful action.

Ví dụ

The community decided to strike back against the unfair housing policies.

Cộng đồng quyết định phản kháng lại các chính sách nhà ở không công bằng.

Many activists did not strike back when faced with criticism.

Nhiều nhà hoạt động không phản kháng khi đối mặt với chỉ trích.

Will the citizens strike back after the recent tax increases?

Liệu công dân có phản kháng sau các đợt tăng thuế gần đây không?

Strike back (Phrase)

stɹaɪk bæk
stɹaɪk bæk
01

Để trả đũa hoặc đáp lại một hành động sai trái hoặc có hại.

To retaliate or respond to a perceived wrong or harmful action.

Ví dụ

The community decided to strike back against the unfair housing policies.

Cộng đồng quyết định phản kháng lại các chính sách nhà ở không công bằng.

They did not strike back after the negative comments on social media.

Họ không phản kháng sau những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

Will the activists strike back if the government ignores their demands?

Liệu các nhà hoạt động có phản kháng nếu chính phủ phớt lờ yêu cầu của họ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strike back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strike back

Không có idiom phù hợp