Bản dịch của từ Striking example trong tiếng Việt

Striking example

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Striking example (Noun)

stɹˈaɪkɨŋ ɨɡzˈæmpəl
stɹˈaɪkɨŋ ɨɡzˈæmpəl
01

Một ví dụ đáng chú ý hoặc ấn tượng phục vụ như một trường hợp hoặc minh họa đại diện.

A noteworthy or impressive instance that serves as a representative case or illustration.

Ví dụ

The protest in 2020 was a striking example of social change.

Cuộc biểu tình năm 2020 là một ví dụ nổi bật về sự thay đổi xã hội.

The study does not provide a striking example of community engagement.

Nghiên cứu không đưa ra một ví dụ nổi bật về sự tham gia cộng đồng.

Can you give a striking example of social justice in action?

Bạn có thể đưa ra một ví dụ nổi bật về công lý xã hội trong hành động không?

02

Một ví dụ gây ấn tượng hoặc ngưỡng mộ do các đặc tính của nó.

An instance that provokes attention or admiration due to its characteristics.

Ví dụ

The charity event was a striking example of community support.

Sự kiện từ thiện là một ví dụ nổi bật về sự hỗ trợ cộng đồng.

This project is not a striking example of social change.

Dự án này không phải là một ví dụ nổi bật về sự thay đổi xã hội.

Is this initiative a striking example of effective teamwork?

Liệu sáng kiến này có phải là một ví dụ nổi bật về teamwork hiệu quả không?

03

Một hình mẫu rõ ràng thể hiện một tình huống hoặc hiện tượng cụ thể.

A paradigm that clearly demonstrates a particular situation or phenomenon.

Ví dụ

The protest in 2020 was a striking example of social change.

Cuộc biểu tình năm 2020 là một ví dụ nổi bật về sự thay đổi xã hội.

This case is not a striking example of community engagement.

Trường hợp này không phải là một ví dụ nổi bật về sự tham gia của cộng đồng.

Is climate activism a striking example of social awareness?

Liệu hoạt động vì khí hậu có phải là một ví dụ nổi bật về ý thức xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Striking example cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Striking example

Không có idiom phù hợp