Bản dịch của từ Strings trong tiếng Việt

Strings

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strings (Noun)

stɹˈɪŋz
stɹˈɪŋz
01

Số nhiều của chuỗi.

Plural of string.

Ví dụ

Many social movements use strings to connect their members effectively.

Nhiều phong trào xã hội sử dụng dây để kết nối các thành viên hiệu quả.

Not all social events require strings for decorations and activities.

Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều cần dây trang trí và hoạt động.

Do social organizations often use strings in their promotional campaigns?

Các tổ chức xã hội có thường sử dụng dây trong các chiến dịch quảng bá không?

Dạng danh từ của Strings (Noun)

SingularPlural

String

Strings

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Strings cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Of the game, you have to push the button to create a force inside the water screen to push the many strewn at the bottom upwards [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] Country music often relates to folk harmonies and instruments such as guitar and bass [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu

Idiom with Strings

With no strings attached

wˈɪð nˈoʊ stɹˈɪŋz ətˈætʃt

Không ràng buộc, không điều kiện

Unconditionally; with no obligations or conditions attached.

She offered her help with no strings attached.

Cô ấy đã đề nghị giúp đỡ mà không có điều kiện nào gắn kèm.

Thành ngữ cùng nghĩa: without any strings attached...

Tied to one's mother's apron strings

tˈaɪd tˈu wˈʌnz mˈʌðɚz ˈeɪpɹən stɹˈɪŋz

Bám váy mẹ

Dominated by one's mother; dependent on one's mother.

He is still tied to his mother's apron strings.

Anh ấy vẫn bị ràng buộc bởi dây áo của mẹ.

Control the purse strings

kəntɹˈoʊl ðə pɝˈs stɹˈɪŋz

Nắm giữ hầu bao/ Cầm quyền chi tiêu/ Nắm quyền tài chính

To be in charge of the money in a business or a household.

She controls the purse strings in her family's budget.

Cô ấy kiểm soát ví tiền trong ngân sách gia đình.

Thành ngữ cùng nghĩa: hold the purse strings...