Bản dịch của từ Strings trong tiếng Việt
Strings

Strings (Noun)
Số nhiều của chuỗi.
Plural of string.
Many social movements use strings to connect their members effectively.
Nhiều phong trào xã hội sử dụng dây để kết nối các thành viên hiệu quả.
Not all social events require strings for decorations and activities.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều cần dây trang trí và hoạt động.
Do social organizations often use strings in their promotional campaigns?
Các tổ chức xã hội có thường sử dụng dây trong các chiến dịch quảng bá không?
Dạng danh từ của Strings (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
String | Strings |
Họ từ
Từ "strings" trong tiếng Anh thường được hiểu là dây hoặc chuỗi, và có thể chỉ đến nhiều khía cạnh khác nhau, từ nhạc cụ cho đến lập trình máy tính. Trong British English và American English, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hoặc ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau nhẹ về ngữ điệu khi phát âm. "Strings" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhạc giao hưởng, như khi nói đến "dây đàn", hay trong lập trình, như khi đề cập đến chuỗi ký tự.
Từ "strings" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stringere", nghĩa là kéo, thắt chặt. Trong tiếng Anh, từ này ban đầu có nghĩa là một sợi dây hoặc một vật liệu dài mỏng. Theo thời gian, nghĩa của "strings" đã mở rộng để bao gồm cả các khía cạnh trừu tượng như âm nhạc, nơi các dây đàn tạo ra âm thanh. Sự chuyển biến này thể hiện mối liên hệ giữa hình thức vật lý và tính chất âm thanh, phản ánh vai trò của "strings" trong nhiều lĩnh vực nghệ thuật và khoa học.
Từ "strings" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi thường yêu cầu người đọc hiểu các khái niệm liên quan đến âm thanh và nhạc cụ. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi bàn về các chủ đề như âm nhạc, công nghệ hoặc lập trình. Ngoài ra, từ "strings" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh khác như khoa học máy tính (biến chuỗi) và nghệ thuật (nhạc cụ dây).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


Idiom with Strings
With no strings attached
Không ràng buộc, không điều kiện
Unconditionally; with no obligations or conditions attached.
She offered her help with no strings attached.
Cô ấy đã đề nghị giúp đỡ mà không có điều kiện nào gắn kèm.
Thành ngữ cùng nghĩa: without any strings attached...