Bản dịch của từ Stringy trong tiếng Việt

Stringy

Adjective

Stringy (Adjective)

stɹˈiŋi
stɹˈɪŋi
01

(đặc biệt là tóc) giống như sợi dây, dài và mỏng.

(especially of hair) resembling string in being long and thin.

Ví dụ

Her stringy hair fell over her shoulders in messy strands.

Tóc dài của cô ấy rơi qua vai trong những sợi rối.

The stringy cheese on the pizza was hard to chew.

Phô mai dài trên bánh pizza khó nhai.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stringy

Không có idiom phù hợp