Bản dịch của từ Stringy trong tiếng Việt
Stringy

Stringy (Adjective)
(đặc biệt là tóc) giống như sợi dây, dài và mỏng.
(especially of hair) resembling string in being long and thin.
Her stringy hair fell over her shoulders in messy strands.
Tóc dài của cô ấy rơi qua vai trong những sợi rối.
The stringy cheese on the pizza was hard to chew.
Phô mai dài trên bánh pizza khó nhai.
He avoided the stringy vegetables in the salad.
Anh ấy tránh những loại rau củ dài trong salad.
Dạng tính từ của Stringy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Stringy Stringy | Stringier Chuỗi dài hơn | Stringiest Dài nhất |
Từ "stringy" trong tiếng Anh mô tả đặc điểm của một vật thể có kết cấu dài và mảnh, thường liên quan đến thực phẩm như thịt, rau hoặc sợi mì. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và ý nghĩa, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Cụ thể, người Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên, trong khi người Anh có thể nhấn mạnh ở âm tiết thứ hai. "Stringy" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả đồ ăn hoặc vật liệu có tính chất kéo dài, khó chịu khi tiêu thụ.
Từ "stringy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "string", được phát triển từ tiếng Tây Germania. Căn nguyên Latinh gốc của từ là "stringere", có nghĩa là "kéo, căng". Trong lịch sử, từ này đã mô tả các vật thể có hình dạng dài, mảnh. Ý nghĩa hiện tại của "stringy" thường ám chỉ đến các vật có kết cấu dính, kéo dài, thường thấy ở thực phẩm hoặc sợi. Sự phát triển này thể hiện rõ mối liên hệ giữa hình dạng và tính chất kết cấu.
Từ "stringy" xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, với mức độ sử dụng giới hạn chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến mô tả thực phẩm hoặc kết cấu vật lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những đối tượng có kết cấu dài và dai, như sợi dây hoặc tóc. "Stringy" cũng có thể miêu tả cảm xúc căng thẳng trong các tình huống giao tiếp, nhưng ít phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp