Bản dịch của từ Stripy trong tiếng Việt

Stripy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stripy (Adjective)

stɹˈaɪpi
stɹˈaɪpi
01

Sọc.

Striped.

Ví dụ

Her stripy dress caught everyone's attention at the party.

Chiếc váy sọc của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

He avoided wearing stripy shirts as they were not professional.

Anh ấy tránh mặc áo sơ mi sọc vì chúng không chuyên nghiệp.

Did you notice the stripy decorations at the social event last night?

Bạn đã chú ý đến những trang trí sọc tại sự kiện xã hội tối qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stripy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stripy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.