Bản dịch của từ Strobe light trong tiếng Việt

Strobe light

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strobe light (Noun)

stɹˈoʊb lˈaɪt
stɹˈoʊb lˈaɪt
01

Một ánh sáng cường độ cao nhấp nháy nhanh chóng, thường được sử dụng trong nhiếp ảnh và giải trí.

A high-intensity light that flashes on and off rapidly, often used in photography and entertainment.

Ví dụ

The strobe light at the concert created a vibrant atmosphere for everyone.

Đèn nháy tại buổi hòa nhạc tạo ra không khí sôi động cho mọi người.

The strobe light did not enhance the mood at the gallery event.

Đèn nháy không làm tăng không khí tại sự kiện triển lãm.

Did the strobe light improve the dance performance at the festival?

Đèn nháy có cải thiện màn trình diễn nhảy tại lễ hội không?

02

Một thiết bị tạo ra các đốm sáng đều đặn cho các hiệu ứng hình ảnh.

A device that produces regular flashes of light for visual effects.

Ví dụ

The strobe light created an exciting atmosphere at the dance party.

Đèn nháy tạo ra bầu không khí thú vị tại bữa tiệc khiêu vũ.

The strobe light did not work during the concert last week.

Đèn nháy đã không hoạt động trong buổi hòa nhạc tuần trước.

Did the strobe light enhance the performance at the music festival?

Đèn nháy có làm tăng thêm phần trình diễn tại lễ hội âm nhạc không?

03

Một thiết bị điện tử được sử dụng để tạo ra hiệu ứng stroboscopic hoặc điều khiển tần số của đèn nhấp nháy.

An electronic device used to produce stroboscopic effects or to control the frequency of flashing lights.

Ví dụ

The strobe light at the party created an exciting atmosphere for everyone.

Đèn nháy tại bữa tiệc đã tạo ra không khí thú vị cho mọi người.

The strobe light did not work during the concert last night.

Đèn nháy đã không hoạt động trong buổi hòa nhạc tối qua.

How does the strobe light enhance the mood at social events?

Đèn nháy làm tăng không khí tại các sự kiện xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strobe light/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strobe light

Không có idiom phù hợp