Bản dịch của từ Strobe light trong tiếng Việt
Strobe light

Strobe light (Noun)
Một ánh sáng cường độ cao nhấp nháy nhanh chóng, thường được sử dụng trong nhiếp ảnh và giải trí.
A high-intensity light that flashes on and off rapidly, often used in photography and entertainment.
The strobe light at the concert created a vibrant atmosphere for everyone.
Đèn nháy tại buổi hòa nhạc tạo ra không khí sôi động cho mọi người.
The strobe light did not enhance the mood at the gallery event.
Đèn nháy không làm tăng không khí tại sự kiện triển lãm.
Did the strobe light improve the dance performance at the festival?
Đèn nháy có cải thiện màn trình diễn nhảy tại lễ hội không?
The strobe light created an exciting atmosphere at the dance party.
Đèn nháy tạo ra bầu không khí thú vị tại bữa tiệc khiêu vũ.
The strobe light did not work during the concert last week.
Đèn nháy đã không hoạt động trong buổi hòa nhạc tuần trước.
Did the strobe light enhance the performance at the music festival?
Đèn nháy có làm tăng thêm phần trình diễn tại lễ hội âm nhạc không?
Một thiết bị điện tử được sử dụng để tạo ra hiệu ứng stroboscopic hoặc điều khiển tần số của đèn nhấp nháy.
An electronic device used to produce stroboscopic effects or to control the frequency of flashing lights.
The strobe light at the party created an exciting atmosphere for everyone.
Đèn nháy tại bữa tiệc đã tạo ra không khí thú vị cho mọi người.
The strobe light did not work during the concert last night.
Đèn nháy đã không hoạt động trong buổi hòa nhạc tối qua.
How does the strobe light enhance the mood at social events?
Đèn nháy làm tăng không khí tại các sự kiện xã hội như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp