Bản dịch của từ Stroke of death trong tiếng Việt
Stroke of death

Stroke of death (Phrase)
Một cách diễn đạt ẩn dụ ám chỉ một sự kiện chết người hoặc nguyên nhân gây tử vong.
A metaphorical expression referring to a fatal event or cause of demise
The stroke of death for many businesses was the pandemic in 2020.
Cú sốc chết cho nhiều doanh nghiệp là đại dịch năm 2020.
The stroke of death did not occur for every social organization.
Cú sốc chết không xảy ra với mọi tổ chức xã hội.
Was the stroke of death for charities caused by government funding cuts?
Có phải cú sốc chết cho các tổ chức từ thiện do cắt giảm ngân sách không?
Một cách thành ngữ để chỉ sự kết thúc của cuộc sống hoặc tình huống đe dọa tính mạng.
An idiomatic way of indicating the end of life or lifethreatening situation
The stroke of death came unexpectedly for Mr. Johnson last night.
Cái chết đến bất ngờ với ông Johnson tối qua.
The community did not want a stroke of death to happen again.
Cộng đồng không muốn cái chết xảy ra lần nữa.
Could a stroke of death affect our social support programs?
Liệu cái chết có ảnh hưởng đến các chương trình hỗ trợ xã hội không?
Một cụm từ chỉ thời điểm quan trọng hoặc then chốt dẫn đến cái chết của một ai đó.
A phrase indicating a significant or critical moment leading to someones death
The stroke of death occurred during the protest in downtown Chicago.
Cú sốc dẫn đến cái chết xảy ra trong cuộc biểu tình ở Chicago.
The stroke of death did not happen during the peaceful demonstration.
Cú sốc dẫn đến cái chết không xảy ra trong cuộc biểu tình hòa bình.
Was the stroke of death caused by the police action in 2020?
Cú sốc dẫn đến cái chết có phải do hành động của cảnh sát năm 2020 không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp