Bản dịch của từ Strolling trong tiếng Việt

Strolling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strolling (Verb)

stɹˈoʊlɪŋ
stɹˈoʊlɪŋ
01

Đi bộ một cách nhàn nhã.

Walk in a leisurely way.

Ví dụ

She enjoys strolling in the park with her friends.

Cô ấy thích dạo chơi trong công viên với bạn bè.

They were strolling along the beach during the sunset.

Họ đang dạo chơi dọc theo bãi biển vào lúc hoàng hôn.

After dinner, the couple went strolling around the neighborhood.

Sau bữa tối, cặp đôi đã đi dạo quanh khu phố.

They were strolling in the park, chatting and laughing.

Họ đang dạo chơi trong công viên, trò chuyện và cười.

Couples often enjoy strolling hand in hand along the beach.

Những cặp đôi thường thích dạo bộ, nắm tay nhau dọc theo bãi biển.

Dạng động từ của Strolling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stroll

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Strolled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Strolled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Strolls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Strolling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strolling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] While some people might like to work out at the gym or go for a run, others might opt for more laid-back activities like yoga or going for a [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax

Idiom with Strolling

Không có idiom phù hợp