Bản dịch của từ Strolling trong tiếng Việt

Strolling

Verb

Strolling (Verb)

stɹˈoʊlɪŋ
stɹˈoʊlɪŋ
01

Đi bộ một cách nhàn nhã

Walk in a leisurely way

Ví dụ

She enjoys strolling in the park with her friends.

Cô ấy thích dạo chơi trong công viên với bạn bè.

They were strolling along the beach during the sunset.

Họ đang dạo chơi dọc theo bãi biển vào lúc hoàng hôn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strolling

Không có idiom phù hợp