Bản dịch của từ Strolling trong tiếng Việt

Strolling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strolling(Verb)

strˈəʊlɪŋ
ˈstroʊɫɪŋ
01

Lang thang hay phiêu bạt mà không có điểm đến cố định.

To wander or roam without a fixed destination

Ví dụ
02

Để di chuyển một cách thong thả hoặc không mục đích

To move about in a leisurely or aimless way

Ví dụ
03

Đi bộ với tốc độ thoải mái

To walk at a leisurely pace

Ví dụ