Bản dịch của từ Strong bond trong tiếng Việt
Strong bond

Strong bond (Noun)
Một mối quan hệ gần gũi và bền lâu giữa mọi người.
A close and enduring relationship between people.
John and Sarah share a strong bond since childhood.
John và Sarah có một mối quan hệ bền chặt từ thời thơ ấu.
They do not have a strong bond like other friends.
Họ không có mối quan hệ bền chặt như những người bạn khác.
Do you think family creates a strong bond among members?
Bạn có nghĩ rằng gia đình tạo ra một mối quan hệ bền chặt giữa các thành viên không?
Friendship creates a strong bond between Sarah and her best friend, John.
Tình bạn tạo ra một mối liên kết mạnh mẽ giữa Sarah và bạn thân John.
A strong bond does not exist between Tom and his new colleagues.
Một mối liên kết mạnh mẽ không tồn tại giữa Tom và đồng nghiệp mới.
Can a strong bond develop between people from different cultures?
Liệu một mối liên kết mạnh mẽ có thể phát triển giữa những người khác văn hóa không?
Families often have a strong bond that keeps them united through challenges.
Các gia đình thường có một mối liên kết mạnh mẽ giữ họ đoàn kết trong khó khăn.
They do not have a strong bond after their recent arguments.
Họ không có một mối liên kết mạnh mẽ sau những cuộc cãi vã gần đây.
Is there a strong bond between friends in difficult times?
Có một mối liên kết mạnh mẽ giữa bạn bè trong những lúc khó khăn không?
"Strong bond" là cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ gắn kết chặt chẽ giữa các cá nhân, nhóm hoặc thực thể. Từ "bond" có thể hiểu là sự kết nối, ràng buộc mang tính chất cảm xúc hoặc xã hội, trong đó "strong" nhấn mạnh độ bền vững và mật thiết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa trong bối cảnh xã hội và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



